101 |
000.00.14.H56-210416-1092 |
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
102 |
000.00.14.H56-210416-1069 |
võ thị trang |
BÙI VĂN BÁCH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
103 |
000.00.14.H56-210416-1090 |
LÊ THỊ THÚY |
LÊ THỊ THÚY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
104 |
000.00.14.H56-210416-1089 |
PHẠM KIÊN LỢI |
PHẠM KIÊN LỢI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
105 |
000.00.14.H56-210416-1084 |
PHẠM THỊ KIM DUNG |
PHẠM THỊ KIM DUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
106 |
000.00.14.H56-210416-1087 |
NGÔ THỊ DUNG |
NGÔ THỊ DUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
107 |
000.00.14.H56-210416-0101 |
LANG THỊ THẮM |
LANG THỊ THẮM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
108 |
000.00.14.H56-210416-1086 |
NGUYỄN BÁ QUYẾT |
NGUYỄN BÁ QUYẾT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
109 |
000.00.14.H56-210416-0100 |
NGUYỄN THỊ YÊN |
NGUYỄN THỊ YÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
110 |
000.00.14.H56-210416-0099 |
NGUYỄN VĂN NAM |
NGUYỄN VĂN NAM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
111 |
000.00.14.H56-210416-0098 |
NGUYỄN VĂN HƯƠNG |
NGUYỄN VĂN HƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
112 |
000.00.14.H56-210416-0097 |
NGÔ VĂN MINH |
NGÔ VĂN MINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
113 |
000.00.14.H56-210416-0096 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
114 |
000.00.14.H56-210416-0095 |
HOÀNG TRUNG HIẾU |
HOÀNG TRUNG HIẾU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
115 |
000.00.14.H56-210416-1030 |
Lê Văn Lập |
Lê Thị Hợi |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
116 |
000.00.14.H56-210416-0094 |
QUÁCH CÔNG XUÂN |
QUÁCH CÔNG XUÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
117 |
000.00.14.H56-210415-1083 |
Lê Duy Minh |
Lê Duy Minh |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
118 |
000.00.14.H56-210416-0093 |
TRẦN XUÂN MẬM |
TRẦN XUÂN MẬM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
119 |
000.00.14.H56-210416-0092 |
HOÀNG ĐÌNH TUÂN |
HOÀNG ĐÌNH TUÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
120 |
000.00.14.H56-210416-0091 |
HOÀNG ĐÌNH TOÀN |
HOÀNG ĐÌNH TOÀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
121 |
000.00.14.H56-210416-0090 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
122 |
000.00.14.H56-210416-0089 |
LÊ NGỌC HẢI |
LÊ NGỌC HẢI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
123 |
000.00.14.H56-210416-0088 |
LÊ VĂN NAM |
LÊ VĂN NAM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
124 |
000.00.14.H56-210416-0087 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH |
TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
125 |
000.00.14.H56-210416-0086 |
NGUYỄN KHẮC THÔNG |
NGUYỄN KHẮC THÔNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
126 |
000.00.14.H56-210416-0085 |
TRƯƠNG VĂN ĐĂNG |
TRƯƠNG VĂN ĐĂNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
127 |
000.00.14.H56-210416-0084 |
TRỊNH VĂN ĐĂNG |
TRỊNH VĂN ĐĂNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
128 |
000.00.14.H56-210416-0083 |
TRỊNH VĂN TUYẾN |
TRỊNH VĂN TUYẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
129 |
000.00.14.H56-210416-0082 |
LÊ VĂN HOÀN |
LÊ VĂN HOÀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
130 |
000.00.14.H56-210416-0081 |
LƯƠNG HỮU XA |
LƯƠNG HỮU XA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
131 |
000.00.14.H56-210416-0080 |
QUÁCH VĂN ĐẠT |
QUÁCH VĂN ĐẠT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
132 |
000.00.14.H56-210416-0079 |
HOÀNG ĐÌNH THÀNH |
HOÀNG ĐÌNH THÀNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
133 |
000.00.14.H56-210416-0078 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
134 |
000.00.14.H56-210416-1026 |
PHẠM THỊ TRANG |
PHẠM THỊ TRANG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
135 |
000.00.14.H56-210416-1082 |
ĐỖ VĂN CẢNH |
ĐỖ VĂN CẢNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
136 |
000.00.14.H56-210416-1081 |
TRƯƠNG THẾ CHUNG |
TRƯƠNG THẾ CHUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
137 |
000.00.14.H56-210416-0077 |
NGUYỄN NGỌC MINH |
LÊ THỊ HƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
138 |
000.00.14.H56-210416-0076 |
LÊ THỊ HỒNG TRANG |
LÊ THỊ HỒNG TRANG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
139 |
000.00.14.H56-210416-0075 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
ĐỖ VĂN TUẤN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
140 |
000.00.14.H56-210416-0074 |
NGUYỄN HẢI NAM |
NGUYỄN HẢI NAM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
141 |
000.00.14.H56-210416-0073 |
TRẦN VĂN HOÀNG |
TRẦN VĂN HOÀNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
142 |
000.00.14.H56-210416-1059 |
TRƯƠNG CÔNG TÀI |
TRƯƠNG CÔNG TÀI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
143 |
000.00.14.H56-210416-0072 |
HÀ VĂN CHÀI |
HÀ VĂN CHÀI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
144 |
000.00.14.H56-210416-1079 |
VŨ THỊ THUẬN |
VŨ THỊ THUẬN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
145 |
000.00.14.H56-210416-0071 |
LÊ VĂN HỒNG |
LÊ VĂN HỒNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
146 |
000.00.14.H56-210416-1077 |
TRỊNH THỊ HIỀN |
TRỊNH THỊ HIỀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
147 |
000.00.14.H56-210416-1078 |
TÔ THỊ DUNG |
TÔ THỊ DUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
148 |
000.00.14.H56-210416-1073 |
MAI VĂN DUẨN |
MAI VĂN DUẨN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
149 |
000.00.14.H56-210416-1076 |
LÊ THỊ THU |
LÊ THỊ THU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
150 |
000.00.14.H56-210416-1075 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
151 |
000.00.14.H56-210416-1070 |
ĐINH XUÂN TRÍ |
ĐINH XUÂN TRÍ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
152 |
000.00.14.H56-210416-1067 |
ĐINH THỊ HOA HỒNG |
ĐINH THỊ HOA HỒNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
153 |
000.00.14.H56-210416-1065 |
BÙI VĂN THÔNG |
BÙI VĂN THÔNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
154 |
000.00.14.H56-210416-1071 |
LÊ THỊ THƯƠNG |
LÊ THỊ THƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
155 |
000.00.14.H56-210416-1068 |
ĐỖ THỊ VÂN |
ĐỖ THỊ VÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
156 |
000.00.14.H56-210416-1064 |
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
157 |
000.00.14.H56-210414-1072 |
TRẦN NHƯ TUẤN |
TRẦN NHƯ TUẤN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
158 |
000.00.14.H56-210416-1062 |
LÊ THỊ MINH PHƯƠNG |
PHẠM XUÂN PHƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
159 |
000.00.14.H56-210416-1060 |
LÒ VĂN TRƯỜNG |
LÒ VĂN TRƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
160 |
000.00.14.H56-210416-1018 |
VI VĂN SÓ |
VI VĂN SÓ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
161 |
000.00.14.H56-210414-1086 |
NGUYỄN THỊ HUẾ |
NGUYỄN THỊ HUẾ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
162 |
000.00.14.H56-210416-1057 |
ĐỖ XUÂN MINH |
ĐỖ XUÂN MINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
163 |
000.00.14.H56-210416-1058 |
HÀ VĂN ĐIỀM |
HÀ VĂN ĐIỀM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
164 |
000.00.14.H56-210416-1047 |
LÊ BÁ TÂN |
LÊ BÁ TÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
165 |
000.00.14.H56-210416-1055 |
VŨ VĂN TUYỀN |
VŨ VĂN TUYỀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
166 |
000.00.14.H56-210416-1052 |
NGUYỄN MINH THÀNH |
NGUYỄN MINH THÀNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
167 |
000.00.14.H56-210415-1094 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nguyễn Xuân Tuấn |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
168 |
000.00.14.H56-210415-1093 |
Nguyễn Thị Hoa |
Lữ Văn Đồng |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
169 |
000.00.14.H56-210415-1092 |
Nguyễn Thị Hoa |
Trương Văn Sỹ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
170 |
000.00.14.H56-210415-1091 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nguyễn Quang Lực |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
171 |
000.00.14.H56-210415-1090 |
Nguyễn Thị Hoa |
Lê Công Tiến |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
172 |
000.00.14.H56-210415-1089 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nguyễn Quốc Hùng |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
173 |
000.00.14.H56-210415-1082 |
Nguyễn Thị Hoa |
LÊ VĂN THUẬN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
174 |
000.00.14.H56-210416-1056 |
PHẠM THỊ THỦY |
PHẠM THỊ THỦY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
175 |
000.00.14.H56-210415-1080 |
Nguyễn Thị Hoa |
NGUYỄN VĂN THIẾT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
176 |
000.00.14.H56-210415-1078 |
Nguyễn Thị Hoa |
LÊ VĂN SƠN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
177 |
000.00.14.H56-210415-1087 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nguyễn Thị Thủy |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
178 |
000.00.14.H56-210416-1054 |
HOÀNG GIA BIỂN |
HOÀNG GIA BIỂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
179 |
000.00.14.H56-210415-1038 |
LÊ NGỌC PHƯƠNG DUNG |
Lê Ngọc Phương Dung |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
180 |
000.00.14.H56-210416-1053 |
BÙI VĂN LINH |
BÙI VĂN LINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
181 |
000.00.14.H56-210416-1050 |
ĐẶNG THỊ THÙY |
ĐẶNG THỊ THÙY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
182 |
000.00.14.H56-210416-1051 |
NGUYỄN ĐÌNH THI |
NGUYỄN ĐÌNH THI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
183 |
000.00.14.H56-210416-1049 |
LÊ HÙNG HÒA |
LÊ HỒNG HƯNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
184 |
000.00.14.H56-210416-1048 |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
185 |
000.00.14.H56-210416-0070 |
Lê Văn Quyết |
Lê Văn Quyết |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
186 |
000.00.14.H56-210416-0069 |
VŨ THỊ NHUNG |
VŨ THỊ NHUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
187 |
000.00.14.H56-210416-0068 |
PHẠM VĂN ĐỨC |
PHẠM VĂN ĐỨC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
188 |
000.00.14.H56-210416-0067 |
Trần Thị Thu |
Trần Thị Thu |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
189 |
000.00.14.H56-210416-1046 |
LÊ THỊ SEN |
LÊ THỊ SEN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
190 |
000.00.14.H56-210416-0066 |
PHẠM VĂN BA |
PHẠM VĂN BA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
191 |
000.00.14.H56-210416-0065 |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
192 |
000.00.14.H56-210416-0064 |
Trần Văn Tuấn |
Trần Văn Tuấn |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
193 |
000.00.14.H56-210416-0063 |
NGUYỄN VĂN BẢY |
NGUYỄN VĂN BẢY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
194 |
000.00.14.H56-210416-0062 |
LÊ VĂN ĐỨC |
LÊ VĂN ĐỨC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
195 |
000.00.14.H56-210416-0061 |
TRƯƠNG THỊ XUYẾN |
TRƯƠNG THỊ XUYẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
196 |
000.00.14.H56-210416-0060 |
Nguyễn Văn Nhân |
Nguyễn Văn Nhân |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
197 |
000.00.14.H56-210416-0059 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
198 |
000.00.14.H56-210416-0058 |
NGUYỄN THỊ PHIÊN |
NGUYỄN THỊ PHIÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
199 |
000.00.14.H56-210416-0057 |
Lê Văn Công |
Lê Văn Công |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
200 |
000.00.14.H56-210416-0056 |
TRẦN THỊ THỦY |
TRẦN THỊ THỦY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |