| STT |
Mã hồ sơ |
Chủ hồ sơ |
Tên hồ sơ |
| 1 |
000.00.14.H56-210312-0034 |
HÀ THỊ THÂN |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
| 2 |
000.00.14.H56-210312-0029 |
NGUYỄN HOÀNG NAM |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
| 3 |
000.00.14.H56-210312-0012 |
VŨ THỊ THÚY |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
| 4 |
000.00.14.H56-210312-0003 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
| 5 |
000.00.14.H56-210312-0002 |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THÚY |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
| 6 |
000.00.14.H56-210312-0001 |
LÊ PHÚC LUYẾN |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
| 7 |
000.00.14.H56-210310-1109 |
Lê Thị Phượng |
Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư |
| 8 |
000.00.14.H56-210310-1086 |
DƯƠNG HOÀNG PHƯỚC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 9 |
000.00.14.H56-210310-1077 |
LÊ ĐÌNH SƠN |
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
| 10 |
000.00.14.H56-210310-1068 |
lê Thị NGọc Lan |
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
| 11 |
000.00.14.H56-210310-1058 |
LÊ THỊ NINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 12 |
000.00.14.H56-210309-1091 |
Lê Thị Lộc |
Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư |
| 13 |
000.00.14.H56-210309-0063 |
TRẦN VĂN TOẢN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 14 |
000.00.14.H56-210309-1084 |
ĐẬU THỊ XUÂN HÒA |
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
| 15 |
000.00.14.H56-210309-1087 |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 16 |
000.00.14.H56-210309-0007 |
HÀ HUY HIỆU |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
| 17 |
000.00.14.H56-210309-0006 |
LÊ VĂN NGỌC |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
| 18 |
000.00.14.H56-210309-0005 |
TRẦN ĐÌNH TIẾN |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
| 19 |
000.00.14.H56-210309-0004 |
LÊ DUY NAM |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
| 20 |
000.00.14.H56-210309-1009 |
BÙI THỊ DUYÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 21 |
000.00.14.H56-210309-1003 |
LÊ THỊ THÙY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 22 |
000.00.14.H56-210308-1115 |
NGUYỄN BÁ THỨC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 23 |
000.00.14.H56-210308-1102 |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 24 |
000.00.14.H56-210308-1099 |
TRƯƠNG TIẾN CHIẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 25 |
000.00.14.H56-210308-1072 |
TRẦN LỆ TẦN |
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
| 26 |
000.00.14.H56-210308-1071 |
TRƯƠNG VŨ HIỆP |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 27 |
000.00.14.H56-210308-1067 |
NGUYỄN VĂN NGỌC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 28 |
000.00.14.H56-210308-0030 |
Hoàng Văn Lợi |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 29 |
000.00.14.H56-210308-0011 |
Bùi Văn Cường |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 30 |
000.00.14.H56-210308-0007 |
Trương Xuân Tình |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 31 |
000.00.14.H56-210308-1058 |
ĐÀO THỊ THẢO |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 32 |
000.00.14.H56-210308-1042 |
Trần Đình Tiến |
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
| 33 |
000.00.14.H56-210308-1022 |
LÊ VĂN CHỨC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 34 |
000.00.14.H56-210308-1013 |
BÙI TIẾN HẢI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 35 |
000.00.14.H56-210305-0057 |
NGUYỄN GIA SƠN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 36 |
000.00.14.H56-210305-0056 |
KIM THỊ TƯƠI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 37 |
000.00.14.H56-210305-0037 |
TRẦN THỊ HOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 38 |
000.00.14.H56-210305-1105 |
ĐỒNG VĂN HƯNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 39 |
000.00.14.H56-210305-1073 |
ĐÀM THỊ VÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 40 |
000.00.14.H56-210305-1064 |
LÊ THỊ HƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 41 |
000.00.14.H56-210305-1050 |
TRƯƠNG ĐÌNH THẮNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 42 |
000.00.14.H56-210305-1022 |
QUAN THỊ HUẤN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 43 |
000.00.14.H56-210305-0013 |
HÀ THỊ THÂN |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
| 44 |
000.00.14.H56-210305-0012 |
LÊ ĐÌNH SƠN |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
| 45 |
000.00.14.H56-210305-1015 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 46 |
000.00.14.H56-210305-1001 |
ĐINH THỊ QUÝ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 47 |
000.00.14.H56-210304-1020 |
LƯƠNG VĂN HOẠT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 48 |
000.00.14.H56-210304-1033 |
HÀ VĂN INH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 49 |
000.00.14.H56-210304-1092 |
LÊ MINH NGHĨA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 50 |
000.00.14.H56-210304-1091 |
LÊ THỊ HÀ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 51 |
000.00.14.H56-210304-1008 |
BÙI HỒNG THƠM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 52 |
000.00.14.H56-210304-1060 |
CAO THỊ THÀNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 53 |
000.00.14.H56-210304-1071 |
LÊ VĂN SƠN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 54 |
000.00.14.H56-210304-1070 |
TRẦN THỊ HOÀI THU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 55 |
000.00.14.H56-210304-1059 |
HÀ THỊ QUỲNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 56 |
000.00.14.H56-210304-1040 |
LÊ HỒNG THÔNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 57 |
000.00.14.H56-210304-1034 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 58 |
000.00.14.H56-210304-1029 |
LÊ XUÂN ĐÔNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 59 |
000.00.14.H56-210304-1028 |
CAO VĂN DŨNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 60 |
000.00.14.H56-210304-1016 |
Lê Thành Phương |
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
| 61 |
000.00.14.H56-210304-1005 |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 62 |
000.00.14.H56-210304-0002 |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THÚY |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
| 63 |
000.00.14.H56-210304-0001 |
ĐẬU THỊ XUÂN HÒA |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
| 64 |
000.00.14.H56-210303-1116 |
VI VĂN KHÉ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 65 |
000.00.14.H56-210303-1115 |
VI VĂN XUÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 66 |
000.00.14.H56-210303-1097 |
TRẦN VĂN THƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 67 |
000.00.14.H56-210303-1077 |
TRỊNH BÍCH HUỆ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 68 |
000.00.14.H56-210303-1054 |
DƠNG JRI NGỌC YẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 69 |
000.00.14.H56-210303-1046 |
VŨ QUỐC HUY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 70 |
000.00.14.H56-210303-1024 |
BÙI XUÂN LÂM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 71 |
000.00.14.H56-210303-1003 |
TRẦN THỊ HOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 72 |
000.00.14.H56-210302-1061 |
TRẦN ĐÌNH GIANG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 73 |
000.00.14.H56-210302-1015 |
NGUYỄN THỊ PHÚC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 74 |
000.00.14.H56-210302-1017 |
LÊ VĂN DƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 75 |
000.00.14.H56-210302-1097 |
hà văn hè |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 76 |
000.00.14.H56-210302-0046 |
Cao Xuân Nam |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 77 |
000.00.14.H56-210302-1130 |
VPCC PHẠM VĂN QUYỀN |
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
| 78 |
000.00.14.H56-210302-1109 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 79 |
000.00.14.H56-210302-1106 |
ĐỖ HOÀNG HUY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 80 |
000.00.14.H56-210302-1103 |
NGUYỄN HỮU CƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 81 |
000.00.14.H56-210302-1022 |
VI VĂN XUÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 82 |
000.00.14.H56-210302-1019 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 83 |
000.00.14.H56-210302-1084 |
NGUYỄN HỮU CƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 84 |
000.00.14.H56-210301-1175 |
Trần Công Hoàng |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 85 |
000.00.14.H56-210302-0021 |
Vi Văn Lĩnh |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 86 |
000.00.14.H56-210301-1013 |
VI THỊ CHANG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 87 |
000.00.14.H56-210225-1057 |
bùi văn hiếu |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 88 |
000.00.14.H56-210302-1052 |
NGUYỄN XUÂN ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 89 |
000.00.14.H56-210302-1025 |
LÊ THỊ THÚY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 90 |
000.00.14.H56-210301-1172 |
NGUYỄN VĂN HOÀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 91 |
000.00.14.H56-210301-0062 |
LÊ VĂN BÌNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 92 |
000.00.14.H56-210301-0061 |
HOÀNG VĂN THẮNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 93 |
000.00.14.H56-210301-0055 |
TRƯƠNG THỊ QUYÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 94 |
000.00.14.H56-210301-1102 |
BÙI THỊ HIÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 95 |
000.00.14.H56-210301-1168 |
PHẠM ĐĂNG BÌNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 96 |
000.00.14.H56-210301-0047 |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 97 |
000.00.14.H56-210301-0037 |
HOÀNG VĂN LỢI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 98 |
000.00.14.H56-210301-0035 |
Lê Đình Quốc |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 99 |
000.00.14.H56-210301-0033 |
Đinh Thị Hà |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 100 |
000.00.14.H56-210301-1156 |
NGUYỄN THỊ LỘC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
|
|
|
|