Sở Thông tin và truyền thông Thanh Hóa

Kết quả giải quyết TTHC từ 01/3 đến 15/3/2021

STT Mã hồ sơ Chủ hồ sơ Tên hồ sơ 1 000.00.14.H56-210312-0034 HÀ THỊ THÂN Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên 2 000.00.14.H56-210312-0029 NGUYỄN HOÀNG NAM Thay đổi nội...

STT Mã hồ sơ Chủ hồ sơ Tên hồ sơ
1 000.00.14.H56-210312-0034 HÀ THỊ THÂN Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên
2 000.00.14.H56-210312-0029 NGUYỄN HOÀNG NAM Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
3 000.00.14.H56-210312-0012 VŨ THỊ THÚY Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên
4 000.00.14.H56-210312-0003 NGUYỄN THỊ GIANG Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
5 000.00.14.H56-210312-0002 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THÚY Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên
6 000.00.14.H56-210312-0001 LÊ PHÚC LUYẾN Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
7 000.00.14.H56-210310-1109 Lê Thị Phượng Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư
8 000.00.14.H56-210310-1086 DƯƠNG HOÀNG PHƯỚC Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
9 000.00.14.H56-210310-1077 LÊ ĐÌNH SƠN Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên
10 000.00.14.H56-210310-1068 lê Thị NGọc Lan Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên
11 000.00.14.H56-210310-1058 LÊ THỊ NINH Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
12 000.00.14.H56-210309-1091 Lê Thị Lộc Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư
13 000.00.14.H56-210309-0063 TRẦN VĂN TOẢN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
14 000.00.14.H56-210309-1084 ĐẬU THỊ XUÂN HÒA Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên
15 000.00.14.H56-210309-1087 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
16 000.00.14.H56-210309-0007 HÀ HUY HIỆU Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên
17 000.00.14.H56-210309-0006 LÊ VĂN NGỌC Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
18 000.00.14.H56-210309-0005 TRẦN ĐÌNH TIẾN Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên
19 000.00.14.H56-210309-0004 LÊ DUY NAM Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
20 000.00.14.H56-210309-1009 BÙI THỊ DUYÊN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
21 000.00.14.H56-210309-1003 LÊ THỊ THÙY Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
22 000.00.14.H56-210308-1115 NGUYỄN BÁ THỨC Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
23 000.00.14.H56-210308-1102 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
24 000.00.14.H56-210308-1099 TRƯƠNG TIẾN CHIẾN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
25 000.00.14.H56-210308-1072 TRẦN LỆ TẦN Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên
26 000.00.14.H56-210308-1071 TRƯƠNG VŨ HIỆP Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
27 000.00.14.H56-210308-1067 NGUYỄN VĂN NGỌC Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
28 000.00.14.H56-210308-0030 Hoàng Văn Lợi Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
29 000.00.14.H56-210308-0011 Bùi Văn Cường Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
30 000.00.14.H56-210308-0007 Trương Xuân Tình Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
31 000.00.14.H56-210308-1058 ĐÀO THỊ THẢO Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
32 000.00.14.H56-210308-1042 Trần Đình Tiến Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên
33 000.00.14.H56-210308-1022 LÊ VĂN CHỨC Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
34 000.00.14.H56-210308-1013 BÙI TIẾN HẢI Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
35 000.00.14.H56-210305-0057 NGUYỄN GIA SƠN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
36 000.00.14.H56-210305-0056 KIM THỊ TƯƠI Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
37 000.00.14.H56-210305-0037 TRẦN THỊ HOA Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
38 000.00.14.H56-210305-1105 ĐỒNG VĂN HƯNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
39 000.00.14.H56-210305-1073 ĐÀM THỊ VÂN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
40 000.00.14.H56-210305-1064 LÊ THỊ HƯƠNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
41 000.00.14.H56-210305-1050 TRƯƠNG ĐÌNH THẮNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
42 000.00.14.H56-210305-1022 QUAN THỊ HUẤN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
43 000.00.14.H56-210305-0013 HÀ THỊ THÂN Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên
44 000.00.14.H56-210305-0012 LÊ ĐÌNH SƠN Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
45 000.00.14.H56-210305-1015 NGUYỄN VĂN TOÀN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
46 000.00.14.H56-210305-1001 ĐINH THỊ QUÝ Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
47 000.00.14.H56-210304-1020 LƯƠNG VĂN HOẠT Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
48 000.00.14.H56-210304-1033 HÀ VĂN INH Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
49 000.00.14.H56-210304-1092 LÊ MINH NGHĨA Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
50 000.00.14.H56-210304-1091 LÊ THỊ HÀ Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
51 000.00.14.H56-210304-1008 BÙI HỒNG THƠM Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
52 000.00.14.H56-210304-1060 CAO THỊ THÀNH Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
53 000.00.14.H56-210304-1071 LÊ VĂN SƠN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
54 000.00.14.H56-210304-1070 TRẦN THỊ HOÀI THU Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
55 000.00.14.H56-210304-1059 HÀ THỊ QUỲNH Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
56 000.00.14.H56-210304-1040 LÊ HỒNG THÔNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
57 000.00.14.H56-210304-1034 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
58 000.00.14.H56-210304-1029 LÊ XUÂN ĐÔNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
59 000.00.14.H56-210304-1028 CAO VĂN DŨNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
60 000.00.14.H56-210304-1016 Lê Thành Phương Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên
61 000.00.14.H56-210304-1005 NGUYỄN VĂN CHIẾN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
62 000.00.14.H56-210304-0002 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THÚY Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên
63 000.00.14.H56-210304-0001 ĐẬU THỊ XUÂN HÒA Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng
64 000.00.14.H56-210303-1116 VI VĂN KHÉ Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
65 000.00.14.H56-210303-1115 VI VĂN XUÂN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
66 000.00.14.H56-210303-1097 TRẦN VĂN THƯƠNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
67 000.00.14.H56-210303-1077 TRỊNH BÍCH HUỆ Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
68 000.00.14.H56-210303-1054 DƠNG JRI NGỌC YẾN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
69 000.00.14.H56-210303-1046 VŨ QUỐC HUY Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
70 000.00.14.H56-210303-1024 BÙI XUÂN LÂM Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
71 000.00.14.H56-210303-1003 TRẦN THỊ HOA Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
72 000.00.14.H56-210302-1061 TRẦN ĐÌNH GIANG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
73 000.00.14.H56-210302-1015 NGUYỄN THỊ PHÚC Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
74 000.00.14.H56-210302-1017 LÊ VĂN DƯƠNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
75 000.00.14.H56-210302-1097 hà văn hè Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
76 000.00.14.H56-210302-0046 Cao Xuân Nam Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
77 000.00.14.H56-210302-1130 VPCC PHẠM VĂN QUYỀN Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên
78 000.00.14.H56-210302-1109 NGUYỄN THỊ LOAN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
79 000.00.14.H56-210302-1106 ĐỖ HOÀNG HUY Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
80 000.00.14.H56-210302-1103 NGUYỄN HỮU CƯỜNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
81 000.00.14.H56-210302-1022 VI VĂN XUÂN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
82 000.00.14.H56-210302-1019 NGUYỄN THỊ HỒNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
83 000.00.14.H56-210302-1084 NGUYỄN HỮU CƯỜNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
84 000.00.14.H56-210301-1175 Trần Công Hoàng Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
85 000.00.14.H56-210302-0021 Vi Văn Lĩnh Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
86 000.00.14.H56-210301-1013 VI THỊ CHANG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
87 000.00.14.H56-210225-1057 bùi văn hiếu Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
88 000.00.14.H56-210302-1052 NGUYỄN XUÂN ANH Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
89 000.00.14.H56-210302-1025 LÊ THỊ THÚY Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
90 000.00.14.H56-210301-1172 NGUYỄN VĂN HOÀN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
91 000.00.14.H56-210301-0062 LÊ VĂN BÌNH Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
92 000.00.14.H56-210301-0061 HOÀNG VĂN THẮNG Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
93 000.00.14.H56-210301-0055 TRƯƠNG THỊ QUYÊN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
94 000.00.14.H56-210301-1102 BÙI THỊ HIÊN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
95 000.00.14.H56-210301-1168 PHẠM ĐĂNG BÌNH Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
96 000.00.14.H56-210301-0047 NGUYỄN VĂN TIẾN Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
97 000.00.14.H56-210301-0037 HOÀNG VĂN LỢI Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
98 000.00.14.H56-210301-0035 Lê Đình Quốc Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
99 000.00.14.H56-210301-0033 Đinh Thị Hà Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
100 000.00.14.H56-210301-1156 NGUYỄN THỊ LỘC Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
Các tin liên quan
TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ SỞ TƯ PHÁP TỈNH THANH HÓA

Bản quyền sử dụng: Sở Tư pháp Thanh Hóa

Địa chỉ: 34 Đại lộ Lê Lợi, Thành phố Thanh Hoá

ĐT: 02373.852.763; Fax: 02373.751.584

Chịu trách nhiệm: Ông Bùi Đình Sơn – Giám đốc Sở Tư Pháp

Website được thiết kế bởi Trung tâm Công nghệ thông tin và truyền thông Thanh Hóa