| STT |
Mã hồ sơ |
Chủ hồ sơ |
Tên hồ sơ |
Ngày tiếp nhân |
| 1 |
000.00.14.H56-210208-1031 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
08/02/2021 |
| 2 |
000.00.14.H56-210205-1046 |
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
05/02/2021 |
| 3 |
000.00.14.H56-210205-0002 |
HÀ THỊ THÂN |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
05/02/2021 |
| 4 |
000.00.14.H56-210205-0001 |
VÕ THỊ LIÊN |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
05/02/2021 |
| 5 |
000.00.14.H56-210205-1002 |
LÊ THỊ NƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
05/02/2021 |
| 6 |
000.00.14.H56-210204-1022 |
Trần Hà Nam |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
04/02/2021 |
| 7 |
000.00.14.H56-210204-1012 |
NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
04/02/2021 |
| 8 |
000.00.14.H56-210203-1026 |
LÊ THỊ THANH HẰNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
03/02/2021 |
| 9 |
000.00.14.H56-210203-1006 |
Hà Thị Thân |
Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
03/02/2021 |
| 10 |
000.00.14.H56-210202-1015 |
HOÀNG VĂN SƠN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
02/02/2021 |
| 11 |
000.00.14.H56-210201-1059 |
HOÀNG CÔNG KIÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
01/02/2021 |
| 12 |
000.00.14.H56-210201-1039 |
TRẦN THỊ DIỄM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
01/02/2021 |
| 13 |
000.00.14.H56-210201-0110 |
PHAN THANH HUYỀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
01/02/2021 |
| 14 |
000.00.14.H56-210201-0104 |
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
01/02/2021 |
| 15 |
000.00.14.H56-210129-1080 |
LÊ THỊ HƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29/01/2021 |
| 16 |
000.00.14.H56-210129-1077 |
VŨ THỊ CHI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29/01/2021 |
| 17 |
000.00.14.H56-210129-1071 |
NGUYỄN THỊ HOA HUỆ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29/01/2021 |
| 18 |
000.00.14.H56-210129-1072 |
LÊ VĂN GIÁP |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29/01/2021 |
| 19 |
000.00.14.H56-210129-1055 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29/01/2021 |
| 20 |
000.00.14.H56-210129-1052 |
LÊ THỊ DUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29/01/2021 |
| 21 |
000.00.14.H56-210129-1051 |
BÙI VĂN TUYẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29/01/2021 |
| 22 |
000.00.14.H56-210129-1001 |
LÊ THỊ YẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29/01/2021 |
| 23 |
000.00.14.H56-210128-0013 |
LÊ THỊ HOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 24 |
000.00.14.H56-210128-0012 |
LÊ THỊ NGÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 25 |
000.00.14.H56-210128-1069 |
TRỊNH THỊ VÂN ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 26 |
000.00.14.H56-210128-1070 |
NGUYỄN THỊ HẢI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 27 |
000.00.14.H56-210128-1065 |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 28 |
000.00.14.H56-210128-1060 |
VŨ THỊ THÙY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 29 |
000.00.14.H56-210128-1058 |
NGUYỄN THỊ HOÀI VI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 30 |
000.00.14.H56-210128-1057 |
LÊ THỊ HẬU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 31 |
000.00.14.H56-210128-1054 |
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 32 |
000.00.14.H56-210128-1051 |
PHẠM THỊ TUYẾT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 33 |
000.00.14.H56-210128-1037 |
LÊ THỊ TÚ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 34 |
000.00.14.H56-210128-1040 |
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 35 |
000.00.14.H56-210128-1038 |
LÒ THỊ HẬU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 36 |
000.00.14.H56-210128-1033 |
TRỊNH THỊ HÀ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 37 |
000.00.14.H56-210128-1027 |
LÒ THỊ NGUYÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 38 |
000.00.14.H56-210128-1029 |
TRẦN THỊ HUẾ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 39 |
000.00.14.H56-210128-1024 |
LÒ THÚY NGA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 40 |
000.00.14.H56-210128-1028 |
LỘC THỊ KIM LIÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 41 |
000.00.14.H56-210128-1026 |
LƯƠNG VĂN TRỌNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 42 |
000.00.14.H56-210128-1025 |
VI THỊ THỎA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 43 |
000.00.14.H56-210128-1022 |
LÒ THỊ PHƯỢNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 44 |
000.00.14.H56-210128-1013 |
HOÀNG NGỌC VIỆT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 45 |
000.00.14.H56-210128-1010 |
VI THỊ THÚY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 46 |
000.00.14.H56-210128-1001 |
TRẦN THỊ NGỌC MAI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28/01/2021 |
| 47 |
000.00.14.H56-210127-1097 |
LÊ XUÂN TÝ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 48 |
000.00.14.H56-210127-1093 |
LÊ THỊ HỒNG VÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 49 |
000.00.14.H56-210127-1084 |
NGUYỄN NGỌC ĐỒNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 50 |
000.00.14.H56-210127-1066 |
VŨ KHẮC THÀNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 51 |
000.00.14.H56-210127-1069 |
NGÔ MẠNH TRƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 52 |
000.00.14.H56-210127-1047 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 53 |
000.00.14.H56-210127-1039 |
PHẠM THỊ HOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 54 |
000.00.14.H56-210127-1077 |
ĐINH THỊ HƯƠNG LAN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 55 |
000.00.14.H56-210127-1079 |
TRẦN THỊ ĐAN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 56 |
000.00.14.H56-210127-1078 |
LÊ VĂN SINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 57 |
000.00.14.H56-210127-1076 |
HÀ THANH LAM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 58 |
000.00.14.H56-210127-1073 |
LÊ THỊ VÂN ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 59 |
000.00.14.H56-210127-1072 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 60 |
000.00.14.H56-210127-1070 |
LÊ THỊ THANH TÌNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 61 |
000.00.14.H56-210127-1067 |
LÊ THỊ TUYẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 62 |
000.00.14.H56-210127-1064 |
LÊ THỊ VÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 63 |
000.00.14.H56-210127-1062 |
NGUYỄN THỊ LINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 64 |
000.00.14.H56-210127-1056 |
TRỊNH THỊ DUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 65 |
000.00.14.H56-210127-1059 |
NGUYỄN THỊ DIỆN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 66 |
000.00.14.H56-210127-1038 |
LÊ THỊ HIỆP |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 67 |
000.00.14.H56-210127-1034 |
ĐỖ THỊ HIẾU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 68 |
000.00.14.H56-210127-1029 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 69 |
000.00.14.H56-210127-1025 |
NGUYỄN THỊ ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 70 |
000.00.14.H56-210127-1033 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 71 |
000.00.14.H56-210127-1031 |
NGUYỄN CÔNG THẮNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 72 |
000.00.14.H56-210127-1027 |
LÊ THỊ NGUYỆT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 73 |
000.00.14.H56-210127-1022 |
LÊ TRỌNG DŨNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 74 |
000.00.14.H56-210127-1036 |
ĐỖ THỊ KIM OANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 75 |
000.00.14.H56-210127-1006 |
LÊ THỊ DUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 76 |
000.00.14.H56-210127-1005 |
NGUYỄN LINH TRANG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 77 |
000.00.14.H56-210127-1028 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 78 |
000.00.14.H56-210127-1024 |
PHẠM DUY TƯ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 79 |
000.00.14.H56-210127-1018 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 80 |
000.00.14.H56-210127-1017 |
TRƯƠNG CÔNG DUY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27/01/2021 |
| 81 |
000.00.14.H56-210126-0028 |
NGUYỄN VĂN KHOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 82 |
000.00.14.H56-210126-1150 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 83 |
000.00.14.H56-210126-1151 |
PHẠM BÁ THÀNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 84 |
000.00.14.H56-210126-1108 |
LÊ THANH TÙNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 85 |
000.00.14.H56-210126-1141 |
BÙI THỊ TÂM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 86 |
000.00.14.H56-210126-1142 |
LÊ ĐỨC TUẤN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 87 |
000.00.14.H56-210126-1146 |
NGUYỄN VĂN CẢNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 88 |
000.00.14.H56-210126-1105 |
LÊ THỊ THẮM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 89 |
000.00.14.H56-210126-1098 |
LÊ TUẤN HIẾU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 90 |
000.00.14.H56-210126-1148 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 91 |
000.00.14.H56-210126-1067 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 92 |
000.00.14.H56-210126-1090 |
LÊ TRẠC ĐẠT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 93 |
000.00.14.H56-210126-1094 |
LÊ THỊ XOAN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 94 |
000.00.14.H56-210126-1136 |
LÊ THỊ NGÂN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 95 |
000.00.14.H56-210126-1137 |
NGUYỄN NHƯ SƠN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 96 |
000.00.14.H56-210126-1134 |
NGUYỄN THỊ THU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 97 |
000.00.14.H56-210126-1131 |
LÊ XUÂN VƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 98 |
000.00.14.H56-210126-1128 |
HOÀNG THỊ NGỌC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 99 |
000.00.14.H56-210126-1130 |
BÙI XUÂN BẮC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |
| 100 |
000.00.14.H56-210126-1097 |
PHẠM VIẾT PHƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26/01/2021 |