| STT |
Mã hồ sơ
|
Tên hồ sơ |
Thủ tục hành chính
|
| 1 |
000.00.14.H56-211221-1010 |
NGUYỄN THỊ KIM HÀO |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 2 |
000.00.14.H56-211220-1089 |
NGUYỄN VĂN TÝ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 3 |
000.00.14.H56-211220-1064 |
LÊ VĂN SONG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 4 |
000.00.14.H56-211220-1018 |
NGUYỄN ĐỨC THỌ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 5 |
000.00.14.H56-211217-1053 |
PHẠM HỮU HOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 6 |
000.00.14.H56-211217-1043 |
HOÀNG THỊ PHIỆT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 7 |
000.00.14.H56-211216-1084 |
HOÀNG SĨ THẮNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 8 |
000.00.14.H56-211216-1074 |
LÊ HOÀI NAM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 9 |
000.00.14.H56-211216-1045 |
ĐINH THỊ HỒNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 10 |
000.00.14.H56-211215-1058 |
NGUYỄN QUÝ HOÀNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 11 |
000.00.14.H56-211215-1049 |
VÕ VĂN DŨNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 12 |
000.00.14.H56-211214-1082 |
NGUYỄN ĐĂNG HƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 13 |
000.00.14.H56-211214-1069 |
Nguyễn Đăng Lực |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 14 |
000.00.14.H56-211215-1030 |
NGUYỄN THANH KIÊN |
Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
| 15 |
000.00.14.H56-211215-1004 |
VŨ HỒNG LAM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 16 |
000.00.14.H56-211214-1064 |
LÊ THỊ TUYẾT |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 17 |
000.00.14.H56-211214-1063 |
VŨ THỊ THANH PHƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 18 |
000.00.14.H56-211214-1062 |
LÊ THỊ HƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 19 |
000.00.14.H56-211214-1060 |
LƯU THỊ CHUNg |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 20 |
000.00.14.H56-211214-1067 |
PHẠM THỊ THU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 21 |
000.00.14.H56-211214-1065 |
LÊ ĐÌNH CẤP |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 22 |
000.00.14.H56-211214-1050 |
LÊ THỊ HÒA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 23 |
000.00.14.H56-211214-1048 |
HÀ VĂN LÂM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 24 |
000.00.14.H56-211214-0015 |
HOÀNG THỊ HUYỀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 25 |
000.00.14.H56-211214-1026 |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 26 |
000.00.14.H56-211213-1054 |
LÊ SỸ THĂNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 27 |
000.00.14.H56-211213-1052 |
LÊ THỊ DIỄM QUỲNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 28 |
000.00.14.H56-211213-1051 |
LƯƠNG THỊ SƠN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 29 |
000.00.14.H56-211213-1050 |
LÊ THỊ LY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 30 |
000.00.14.H56-211213-1048 |
TRẦN BÁ DŨNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 31 |
000.00.14.H56-211213-0002 |
LÊ THỊ NGỌC LAN |
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
| 32 |
000.00.14.H56-211213-0001 |
LÊ VĂN NỤ |
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
| 33 |
000.00.14.H56-211213-1002 |
CAO THỊ QUỲNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 34 |
000.00.14.H56-211210-1090 |
LÊ VĂN NGHĨA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 35 |
000.00.14.H56-211210-1075 |
TRẦN THỊ LINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 36 |
000.00.14.H56-211210-1076 |
MAI THỊ NHUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 37 |
000.00.14.H56-211210-1078 |
LÊ THỊ TÚ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 38 |
000.00.14.H56-211210-1073 |
LANG VĂN TĨNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 39 |
000.00.14.H56-211210-1063 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 40 |
000.00.14.H56-211210-1057 |
MAI THỊ OANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 41 |
000.00.14.H56-211210-1054 |
LÊ THỊ THANH HUỆ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 42 |
000.00.14.H56-211210-1040 |
LƯƠNG THỊ HOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 43 |
000.00.14.H56-211210-1037 |
ĐOÀN THỊ HỒNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 44 |
000.00.14.H56-211210-1036 |
TRẦN THỊ KIM CHI |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 45 |
000.00.14.H56-211210-1023 |
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 46 |
000.00.14.H56-211210-1022 |
LÊ THỊ NHUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 47 |
000.00.14.H56-211210-1006 |
HOÀNG THỊ HẠNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 48 |
000.00.14.H56-211208-1044 |
CẦM BÁ DƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 49 |
000.00.14.H56-211209-1056 |
ĐẶNG THỊ THẮM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 50 |
000.00.14.H56-211209-1039 |
ĐỖ VĂN THIỆU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 51 |
000.00.14.H56-211209-1037 |
LÊ VĂN NAM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 52 |
000.00.14.H56-211209-1035 |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 53 |
000.00.14.H56-211209-1034 |
LÊ THỊ NGỌC ÁNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 54 |
000.00.14.H56-211209-1024 |
BÙI XUÂN HIẾU |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 55 |
000.00.14.H56-211209-1022 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 56 |
000.00.14.H56-211209-1003 |
DOÃN TRỌNG HỢP |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 57 |
000.00.14.H56-211208-1028 |
lethithuhuong |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 58 |
000.00.14.H56-211208-1003 |
lethithuhuong |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 59 |
000.00.14.H56-211208-1068 |
VŨ VĂN TÙNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 60 |
000.00.14.H56-211208-1059 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 61 |
000.00.14.H56-211208-1049 |
TỐNG HƯƠNG NGUYÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 62 |
000.00.14.H56-211208-1046 |
VŨ VĂN TUỆ |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 63 |
000.00.14.H56-211208-1015 |
NGUYỄN NGỌC ĐỒNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 64 |
000.00.14.H56-211208-1012 |
LÊ THỊ HIỀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 65 |
000.00.14.H56-211208-1011 |
TRẦN THỊ THÚY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 66 |
000.00.14.H56-211207-1103 |
LÊ THỊ HOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 67 |
000.00.14.H56-211207-1057 |
LÊ VĂN ĐỨC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 68 |
000.00.14.H56-211207-1100 |
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 69 |
000.00.14.H56-211207-1098 |
TRẦN THỊ NGỌC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 70 |
000.00.14.H56-211207-1093 |
LÊ VĂN CHIẾN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 71 |
000.00.14.H56-211207-1077 |
VŨ NGỌC THANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 72 |
000.00.14.H56-211207-1074 |
LÊ ĐÌNH ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 73 |
000.00.14.H56-211207-1068 |
PHAN THỊ DUNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 74 |
000.00.14.H56-211207-1069 |
LÊ ĐỨC ĐỨC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 75 |
000.00.14.H56-211207-1070 |
PHẠM VĂN TUẤN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 76 |
000.00.14.H56-211207-1071 |
ĐÀM HỮU CƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 77 |
000.00.14.H56-211207-1043 |
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 78 |
000.00.14.H56-211207-1021 |
PHẠM THỊ YẾN NGỌC |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 79 |
000.00.14.H56-211207-1035 |
TRỊNH XUÂN MẠNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 80 |
000.00.14.H56-211207-1032 |
NGÔ NGỌC DƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 81 |
000.00.14.H56-211207-1029 |
HÀ THỊ HỢP |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 82 |
000.00.14.H56-211207-1028 |
LÊ THỊ HOA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 83 |
000.00.14.H56-211207-1024 |
TRƯƠNG VĂN HƯỚNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 84 |
000.00.14.H56-211207-1022 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 85 |
000.00.14.H56-211207-1018 |
LÊ MAI LINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 86 |
000.00.14.H56-211207-1017 |
VŨ HOÀNG ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 87 |
000.00.14.H56-211207-1004 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 88 |
000.00.14.H56-211207-1001 |
LÊ THỊ NGA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 89 |
000.00.14.H56-211206-1135 |
TRỊNH THỊ KHÁNH LINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 90 |
000.00.14.H56-211206-1134 |
MAI THỊ TÂM |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 91 |
000.00.14.H56-211206-1131 |
ĐẦU THỊ TRANG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 92 |
000.00.14.H56-211206-1126 |
TRỊNH VĂN CƯỜNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 93 |
000.00.14.H56-211206-1124 |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 94 |
000.00.14.H56-211206-1123 |
LÊ THỊ NGỌC ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 95 |
000.00.14.H56-211206-1121 |
CAO DUY HÒA |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 96 |
000.00.14.H56-211206-1109 |
LÊ THANH TÙNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 97 |
000.00.14.H56-211206-1108 |
NGÂN THỊ MAI LINH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 98 |
000.00.14.H56-211206-1104 |
LÊ THÚY ANH |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 99 |
000.00.14.H56-211206-1089 |
MAI CHẤN DƯƠNG |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
| 100 |
000.00.14.H56-211206-1074 |
QUÁCH THỊ THÚY |
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |