STT |
Mã TTHC |
Tên TTHC |
QĐ Công bố |
Lĩnh vực |
1 |
3.000322.H56 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
2 |
3.000323.H56 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
3 |
2.002516.000.00.00.H56 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
4 |
2.002363.000.00.00.H56 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2170/QĐ-UBND |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
5 |
2.002349.000.00.00.H56 |
Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
2170/QĐ-UBND |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
6 |
2.001263.000.00.00.H56 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
2170/QĐ-UBND |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
7 |
1.003005.000.00.00.H56 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
2170/QĐ-UBND |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
8 |
2.001255.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
2170/QĐ-UBND |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
9 |
2.001035.000.00.00.H56 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
10 |
2.001009.000.00.00.H56 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
11 |
2.001406.000.00.00.H56 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
12 |
2.001016.000.00.00.H56 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
13 |
2.001019.000.00.00.H56 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
14 |
2.001023.000.00.00.H56 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
3212/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
15 |
2.000986.000.00.00.H56 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
3212/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
16 |
1.005461.000.00.00.H56 |
Đăng ký lại khai tử |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
17 |
1.004746.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
18 |
1.004772.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
19 |
1.004884.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
20 |
1.004873.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
21 |
1.004859.000.00.00.H56 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
22 |
1.004845.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
23 |
1.004837.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
24 |
2.000756.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
25 |
1.001669.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
26 |
1.004827.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
27 |
1.000080.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
28 |
1.000094.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
29 |
1.000110.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
30 |
1.000419.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
31 |
1.000593.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
32 |
1.003583.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
33 |
1.000656.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
34 |
1.000689.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
35 |
1.001022.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
36 |
1.000894.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
37 |
1.001193.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
38 |
2.000635.000.00.00.H56 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
39 |
2.000497.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
40 |
2.000513.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
41 |
1.000893.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
42 |
2.000522.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
43 |
2.000547.000.00.00.H56 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
44 |
2.000554.000.00.00.H56 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
45 |
2.002189.000.00.00.H56 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
46 |
2.000748.000.00.00.H56 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
47 |
2.001008.000.00.00.H56 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
48 |
2.000992.000.00.00.H56 |
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
49 |
2.000942.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
50 |
2.000927.000.00.00.H56 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
51 |
2.000913.000.00.00.H56 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
52 |
2.000884.000.00.00.H56 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
53 |
2.000815.000.00.00.H56 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
54 |
2.000908.000.00.00.H56 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
2194/QĐ-UBND |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) |
55 |
1.001695.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
56 |
2.000779.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
57 |
1.001766.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
58 |
2.000806.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
59 |
2.000528.000.00.00.H56 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
2127/QĐ-UBND |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) |
60 |
2.002080.000.00.00.H56 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
3858/QĐ-UBND |
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
61 |
2.000930.000.00.00.H56 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
3858/QĐ-UBND |
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
62 |
2.000424.000.00.00.H56 |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
2138/QĐ-UBND |
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
63 |
2.002165.000.00.00.H56 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
2122/QĐ-UBND |
Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) |