DANH SÁCH LUẬT SƯ ĐOÀN LUẬT SƯ THANH HÓA
(Cập nhật ngày 01/4/2013) |
||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | SỐ THẺ LS | CHỨNG CHỈ HNLS | TỔ CHỨC HÀNH NGHỀ ĐANG HĐ | NGÀY GIA NHẬP | NGÀY RÚT | SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN HỆ | |
1 | LÊ QUỐC HIỀN | 1958 | Khu TT pháp lý, Đ.Hàm Nghi, P.Đông Hương,TPTH | 40/LS ngày 01/08/2010 | 0109-ngày 08/7/2002 | VP Luật sư Quốc Tín | 23/02/2002 | 0913.293.518 | ||
2 | PHẠM BẰNG | 1950 | Số 16/118 – Phố phan Bội Châu – P Tân Sơn – TPTH | 4471/LS ngày 01/08/2010 | 0086-ngày 11/4/2002 | VP Luật sư Sông Mã | 30/10/2001 | 0912.162.802 | ||
3 | TRẦN HOÀNG LÂM | 1975 | Cty Luật Năm Châu – 76 Triệu Quốc Đạt P Điện Biên – TPTH | 4472/LS ngày 01/08/2010 | 0083-ngày 11/4/2002 | Cty Luật Năm Châu | 30/01/2001 | 0903.434.787 | ||
4 | LÊ CẬN | 1939 | 80 Phố Giắt, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH | 4456/LS ngày 01/08/2010 | 0074-ngày 08/7/2002 | VPLS Sông Mã | 01/07/1997 | 0912.143.869 | ||
5 | LÊ HỒNG NHU | 1950 | SN 239-Đường Hải Thượng Lãn Ông – TPTH | 6154 | 0105-ngày 11/4/2002 | VPLS Quốc Tín | 28/03/2011 | 0913.373.600 | ||
6 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 1976 | 31/49-Phố Thành Công-P.Đông Thọ-TPTH | 4474/LS ngày 01/08/2010 | 2514-ngày 25/10/2005 | Cty Luật Năm Châu | 02/01/2005 | 0904.235.586 | ||
7 | TRẦN ĐĂNG | 1978 | Số 4, Thụy Khuê, Tây Hồ, HN | 4458 ngày 01/08/2010 | 0084-ngày 08/7/2002 | VPLS Quốc Tín | 03/01/2001 | 0903.219.869 | ||
8 | NGUYỄN HẢI ĐÔNG | 0981 | Bút Sơn – Hoàng Hóa – TH | 4477/LS ngày 01/08/2010 | 5384-ngày 21/1/2009 | VPLS Hùng Vương-Phú Thọ | 09/02/2009 | 0915.572.150 | ||
9 | LÊ THỊ HOA | 1976 | 09/91 Nguyên Hồng – P.Tân Sơn – TPTH | 4454/LS ngày 01/08/2010 | 0088-ngày 11/4/2002 | VPLS Việt Hoa | 30/01/2001 | 0904.125.725 | ||
10 | NGUYỄN ĐÌNH HÒA | 1949 | 106 khu liên kế Bào Ngoại, Đông Hương, TPTH | 4468/LS ngày 01/08/2010 | 6229-ngày 12/2009 | VPLS Thiên Phúc | 06/01/2010 | 0912.383.685 | ||
11 | ĐINH THỊ TUYẾT LAN | 1985 | P506 Số 8, Đ.Phạm Ngọc Thạch, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, HN | 6155 | 7574-ngày 21/4/2011 | VPLS Investlinkco & cộng sự | 01/08/2008 | 0973.222.447 | ||
12 | MAI THỊ LAN | 1977 | Cty Luật Hợp danh Hoàng Gia – 83 Lê Hoàn- TPTH | 4457 ngày 01/08/2010 | 3188-ngày 29/12/2006 | CTy Luật hợp danh Hoàng Gia | 29/12/2006 | 0932.200.977 | ||
13 | TRỊNH THỊ LAN | 1980 | Số 8 ngõ 1, Đ.Phùng Chí Kiên, Cầu Giấy, HN | 4478/LS ngày 01/08/2010 | 3195-ngày 29/12/2006 | VPLS QAG Việt Nam | 29/12/2006 | kỷ luật: khiển trách | 0989.388.468 | |
14 | VŨ ĐỨC LONG | 1976 | Tầng 3 P301 tòa nhà 188, Nguyễn Lương Bằng- Đống Đa-HN | 4467/LS ngày 01/08/2010 | 1552-ngày 08/7/2002 | Cty ĐT TCQT Thăng Long | 10/9/2002 | 0943.515.999 | ||
15 | TRỊNH NGỌC NINH | 0978 | 131/11 Nam Sơn 1-Nam Ngạn-TPTH | 4476/LS ngày 01/08/2010 | 1567-ngày 08/7/2002 | CTy Luật hợp danh Hoàng Gia | 08/6/2002 | 0913.762.466 | ||
16 | ĐỖ VIẾT TỚI | 1939 | Đồng Tiến – Triệu Sơn – TH | 4483/LS ngày 01/08/2010 | 0075-ngày 08/7/2002 | VP Luật sư Sông Mã | 15/11/1999 | 0979.674.247 | ||
17 | VŨ QUỐC TUẤN | 1960 | VPLS Thiên Phúc 53 Lê Lợi- TPTH | 4455/LS ngày 01/08/2010 | 3334-ngày 08/2/2007 | VP Luật sư Thiên Phúc | 12/12/2007 | 0945.018.977 | ||
18 | BÙI THỊ TÂM | 1974 | Công ty Thuốc Lá Thanh Hóa- TT Hà Trung – Hà Trung – TH | 4480/LS ngày 01/08/2010 | 5386-ngày 21/1/2009 | Cty Luật Năm Châu | 09/02/2009 | 0904.898.568 | ||
19 | LÊ THỊ HOÀI TẤN | 1976 | 03 Hồ Xuân Hương – TPTH | 4462/LS ngày 01/08/2010 | 0087-ngày 11/4/2002 | VP Luật sư Tấn Phương | 30/1/2001 | 0903.297.474 | ||
20 | LÊ BÁ TỰ | 1972 | Phó phòng tiêu thụ – Cty Thuốc lá TH – TT Hà Trung – TH | 4460/LS ngày 01/08/2010 | 3194-ngày 21/12/2006 | Cty Luật Năm Châu | 29/12/2006 | 0904.898.068 | ||
21 | PHẠM HÙNG THẮNG | 1977 | Cty Luật HD Hoàng Gia – 83 Lê Hoàn – P Điện Biên – TPTH | 4463/LS ngày 01/08/2010 | 0085-ngày 11/4/2002 | CTy Luật hợp danh Hoàng Gia | 30/1/2001 | 0913.538.489 | ||
22 | HOÀNG NGỌC THỚM | 1945 | VPLS Thiên Phúc 53 Lê Lợi- TPTH | 4481/LS ngày 01/08/2010 | 2274-ngày 22/7/2005 | VPLS Thiên Phúc | 02/08/2005 | 037.3720.751 | ||
23 | PHẠN ĐÌNH THỤY | 1945 | VPLS Thiên Phúc 53 Lê Lợi- TPTH | 4466/LS ngày 01/08/2010 | 2667-ngày 12/4/2006 | VPLS Thiên Phúc | 20/4/2006 | 0983.279.283 | ||
24 | ĐỖ QUANG THÁI | 1948 | Xóm 4 – Xã Quảng Thắng – TPTH | 4464/LS ngày 01/08/2010 | 0098-ngày 08/7/2002 | VPLS Quang Minh | 01/09/2008 | 0977.662.776 | ||
25 | TRẦN ĐẠI XUÂN | 1976 | 17b Trần Khát Chân – P.Hàm Long 1 – Hàm Rồng – TPTH | 4448/LS ngày 01/08/2010 | 1563-ngày 08/7/2002 | Lsư HĐ theo tư cách cá nhân | 08/6/2002 | HĐTCCN 05/06/2012 | 0905.698.006 | |
26 | ĐÀO XUÂN KIÊN | 1981 | Ngân hàng Á Châu- 180 Tồng Duy Tân – TPTH | 4473/LS ngày 01/08/2010 | 5817-ngày 03/9/2009 | Cty Luật Năm Châu | 15/9/2009 | 0977.565.768 | ||
27 | TĂNG XUÂN TRƯỜNG | 1957 | Phòng TCLĐ Nhà máy Xi Măng Bỉm Sơn – TX Bỉm Sơn – TH | 4451/LS ngày 01/08/2010 | 0103-ngày 08/7/2002 | NM Xi măng Bỉm Sơn, TH | 31/12/1993 | 0988.850.000 | ||
28 | LÊ HỒNG LƯƠNG | 1949 | VPLS Lê Quốc Hiền 02 Hạc Thành – TPTH | 4452/LS ngày 01/08/2010 | 1648-ngày 06/8/2002 | VPLS Quốc Tín | 09/11/2009 | 0913.293.906 | ||
29 | HOÀNG NGỌC NGA | 1949 | 91 Lương Đắc Bằng – Đông Sơn-TPTH | 5336 | 6707-ngày 08/7/2009 | VPLS Quốc Tín | 08/09/2010 | 0974.902.107 | ||
30 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 1983 | Phòng 416P1, Đô thị Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, HN | 5988 | 7148-ngày 29/10/2010 | Cty Luật KOSY | 16/3/2011 | 0168.457.3993 | ||
31 | LƯU HỒNG CHUYÊN | 1963 | Số 01 Tô Hiến Thành, P.Điện Biên, TPTH | 5813 | 6944-ngày 09/10/2010 | Lsư HĐ theo tư cách cá nhân | 25/11/2011 | HĐHNCN 04/11/2011 | 0912.004.412 | |
32 | PHẠM VĂN MẠNH | 1978 | Cty Luật Năm Châu – 76 Triệu Quốc Đạt P Điện Biên – TPTH | 6802 | 8114-ngày 06/9/2011 | Cty Luật Năm Châu | 24/10/2011 | 0936.278.286 | ||
33 | LÊ THỊ HẰNG | 1976 | VPLS Thiên Vân – Thôn Châu An – Quảng Châu – Quảng Xương – TH | 6803 | 8115-ngày 26/9/2011 | VPLS Thiên Vân | 24/10/2011 | 0987.815.155 | ||
34 | TRỊNH NGỌC THÀNH | 1985 | Công ty luật T.H – Tầng 4, số 337, Trường Chinh, Thanh Xuân, HN | 8444 | 7112-ngày 10/4/2012 | HĐ tại HN | 29/03/2012 | 0936.175.963 | ||
35 | PHÙNG THỊ THU HƯỜNG | 1981 | Tổ 12 – P Gia Thụy – Q.Long Biên – Hà Nội | 8492 | 7146-ngày 20/4/2012 | HĐ tại HN | 07/03/2012 | không có số điện thoại | ||
36 | TRỊNH HUY TÂN | 1951 | SN 105A, P.Sơn Lộc, TX Sơn Tây, HN | 8558 | 7144-ngày 10/4/2012 | Lsư HĐ theo tư cách cá nhân | 02/5/2012 | HĐHNCN 09/10/2012 | 0913.032.971 | |
37 | ĐỖ XUÂN YÊN | 1950 | 11 Trần Bình Trọng – P. Đông Sơn – TPTH | 5967/LS ngày 08/6/2012 | 7362-ngày 21/1/2011 | GĐ TT tư vấn pháp luật TH | 02/05/2012 | 0904.129.324 | ||
38 | HOÀNG THỊ LỊCH | 1951 | 12 Trần Bình Trọng – Phố Nam Cao – P.Tân Sơn – TPTH | 7647/LS ngày 28/12/2012 | 7362-ngày 21/1/2013 | VPLS Hoàng Lịch | 25/10/2012 | 0904.129.325 | ||
39 | TRỊNH VĂN BẢN | 1952 | SN 74 Đường Lê Thánh Tông, p Đông Vệ, TP Thanh Hóa | Chưa có Thẻ LS | 0110- ngày 11/4/2002 | 15/3/2013 | 0915.772.653 |