1 | 000.00.14.H56-210419-1046 | HOÀNG TUẤN ANH | HOÀNG TUẤN ANH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
2 | 000.00.14.H56-210419-1044 | LÊ THỊ CHÂM ANH | LÊ THỊ CHÂM ANH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
3 | 000.00.14.H56-210419-1048 | VŨ ĐỨC VIỆT | VŨ ĐỨC VIỆT | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
4 | 000.00.14.H56-210419-0020 | LÊ VĂN ĐỨC | LÊ VĂN ĐỨC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
5 | 000.00.14.H56-210419-1043 | MAI VĂN CHIẾN | MAI VĂN CHIẾN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
6 | 000.00.14.H56-210419-0019 | VŨ TIẾN THÀNH | VŨ TIẾN THÀNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
7 | 000.00.14.H56-210419-0018 | PHAN VĂN NGUYÊN | PHAN VĂN NGUYÊN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
8 | 000.00.14.H56-210419-1047 | BÙI VĂN TRUNG | BÙI VĂN TRUNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
9 | 000.00.14.H56-210419-1045 | TRỊNH THẾ NGHĨA | TRỊNH THẾ NGHĨA | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
10 | 000.00.14.H56-210419-0017 | TRƯƠNG MINH QUANG | TRƯƠNG MINH QUANG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
11 | 000.00.14.H56-210419-0016 | NGUYỄN VĂN TẬP | NGUYỄN VĂN TẬP | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
12 | 000.00.14.H56-210419-0015 | NGUYỄN VĂN NAM | NGUYỄN VĂN NAM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
13 | 000.00.14.H56-210419-0014 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
14 | 000.00.14.H56-210419-0013 | BÙI VĂN NGỌC | BÙI VĂN NGỌC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
15 | 000.00.14.H56-210419-1039 | NGUYỄN VĂN PHÚ | NGUYỄN VĂN PHÚ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
16 | 000.00.14.H56-210419-0012 | NGUYỄN VĂN TUẤN | NGUYỄN VĂN TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
17 | 000.00.14.H56-210419-0011 | Trịnh văn đông | Trịnh văn đông | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
18 | 000.00.14.H56-210419-0010 | BÙI VĂN THIỆN | BÙI VĂN THIỆN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
19 | 000.00.14.H56-210419-1041 | BÙI THỊ THÚY | BÙI THỊ THÚY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
20 | 000.00.14.H56-210419-0009 | HOÀNG VĂN LỆ | HOÀNG VĂN LỆ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
21 | 000.00.14.H56-210419-0008 | LÊ HOÀN | LÊ HOÀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
22 | 000.00.14.H56-210419-1035 | TRỊNH ĐÌNH TỈNH | TRỊNH ĐÌNH TỈNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
23 | 000.00.14.H56-210419-1038 | LÊ BÁ THÀNH | LÊ BÁ THÀNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
24 | 000.00.14.H56-210419-0007 | LÊ BÁ HÒA | LÊ BÁ HÒA | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
25 | 000.00.14.H56-210419-1037 | BÙI VĂN DŨNG | BÙI VĂN DŨNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
26 | 000.00.14.H56-210419-1036 | NGUYỄN VĂN VŨ | NGUYỄN VĂN VŨ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
27 | 000.00.14.H56-210419-0006 | LÊ THỊ LAN | LÊ THỊ LAN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28 | 000.00.14.H56-210419-0005 | KIỀU VĂN DŨNG | KIỀU VĂN DŨNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29 | 000.00.14.H56-210419-0004 | TRẦN VĨNH AN | TRẦN VĨNH AN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
30 | 000.00.14.H56-210419-1017 | LÊ XUÂN HÙNG | LÊ XUÂN HÙNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
31 | 000.00.14.H56-210419-0003 | NGUYỄN THỪA TUẤN | NGUYỄN THỪA TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
32 | 000.00.14.H56-210419-0002 | HOÀNG THỊ THƯ | NINH HOÀNG YẾN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
33 | 000.00.14.H56-210419-0001 | TRỊNH VĂN TUÂN | TRỊNH VĂN TUÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
34 | 000.00.14.H56-210419-1031 | LÊ VĂN BÌNH | LÊ VĂN BÌNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
35 | 000.00.14.H56-210419-1029 | TRỊNH ĐỨC CHÍNH | TRỊNH ĐỨC CHÍNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
36 | 000.00.14.H56-210419-1034 | PHÙNG THỊ HIỀN | PHÙNG THỊ HIỀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
37 | 000.00.14.H56-210419-1026 | LÊ VĂN SỰ | LÊ VĂN SỰ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
38 | 000.00.14.H56-210419-1033 | LÊ MẠNH HÙNG | LÊ MẠNH HÙNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
39 | 000.00.14.H56-210419-1032 | LÊ XUÂN PHÚ ĐÔNG | LÊ XUÂN PHÚ ĐÔNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
40 | 000.00.14.H56-210419-1028 | ĐỖ ĐĂNG NHÂN | ĐỖ ĐĂNG NHÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
41 | 000.00.14.H56-210419-1030 | VŨ VĂN MẠNH | VŨ VĂN MẠNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
42 | 000.00.14.H56-210419-1024 | LÊ TIẾN CẢ | LÊ TIẾN CẢ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
43 | 000.00.14.H56-210419-1023 | NGUYỄN HỮU THẮNG | NGUYỄN HỮU THẮNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
44 | 000.00.14.H56-210419-1027 | LÊ KIM NAM | LÊ KIM NAM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
45 | 000.00.14.H56-210419-1025 | LÊ VĂN THÀNH | LÊ VĂN THÀNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
46 | 000.00.14.H56-210419-1019 | TRẦN THỊ BÔNg | TRẦN THỊ BÔNg | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
47 | 000.00.14.H56-210419-1022 | ĐÀO KHẢ DƯƠNG | ĐÀO KHẢ DƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
48 | 000.00.14.H56-210419-1021 | LÊ THỊ OANH | LÊ THỊ OANH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
49 | 000.00.14.H56-210419-1020 | ĐÀO XUÂN DIỆN | ĐÀO XUÂN DIỆN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
50 | 000.00.14.H56-210419-1014 | LÊ NGUYỄN TUẤN | LÊ NGUYỄN TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
51 | 000.00.14.H56-210419-1018 | NGUYỄN VĂN THU | NGUYỄN VĂN THU | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
52 | 000.00.14.H56-210419-1016 | PHẠM NGỌC THANH | PHẠM NGỌC THANH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
53 | 000.00.14.H56-210419-1012 | BÙI THỊ MỸ LỆ | BÙI THỊ MỸ LỆ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
54 | 000.00.14.H56-210419-1015 | NGUYỄN VĂN HỮU | NGUYỄN VĂN HỮU | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
55 | 000.00.14.H56-210419-1013 | LÊ MINH HOÀNG | LÊ MINH HOÀNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
56 | 000.00.14.H56-210419-1005 | MAI VIỆT ẤN | MAI VIỆT ẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
57 | 000.00.14.H56-210419-1008 | LÊ THỊ BÍCH HỒNG | LÊ THỊ BÍCH HỒNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
58 | 000.00.14.H56-210419-1011 | NGUYỄN THỊ BÌNH | NGUYỄN THỊ BÌNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
59 | 000.00.14.H56-210419-1010 | HÀ THỊ THU HƯƠNG | HÀ THỊ THU HƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
60 | 000.00.14.H56-210419-1009 | LÊ MINH LINH | LÊ MINH LINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
61 | 000.00.14.H56-210418-1001 | LÊ VẠN GIÁP | LÊ VẠN GIÁP | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
62 | 000.00.14.H56-210419-1006 | BÙI THỊ HÀ | BÙI THỊ HÀ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
63 | 000.00.14.H56-210417-1003 | Trịnh Đức Bình | Trịnh Đức Bình | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
64 | 000.00.14.H56-210419-1004 | PHẠM VĂN CƯƠNG | PHẠM VĂN CƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
65 | 000.00.14.H56-210417-1004 | LÊ THỊ LAN | LÊ THỊ LAN | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
66 | 000.00.14.H56-210419-1002 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | NGUYỄN THỊ TUYẾN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
67 | 000.00.14.H56-210419-1003 | LÊ THỊ HƯỜNG | LÊ THỊ HƯỜNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
68 | 000.00.14.H56-210419-1001 | PHẠM VĂN KHƯƠNG | PHẠM VĂN KHƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
69 | 000.00.14.H56-210409-1136 | Lưu An Duy | Nguyễn Văn Cường | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
70 | 000.00.14.H56-210416-1083 | võ thị trang | QUÁCH THỊ TÂM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
71 | 000.00.14.H56-210416-1074 | võ thị trang | LANG VĂN HIỂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
72 | 000.00.14.H56-210416-0115 | LÊ HỮU AN | LÊ HỮU AN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
73 | 000.00.14.H56-210416-0114 | LÊ MẠNH LONG | LÊ MẠNH LONG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
74 | 000.00.14.H56-210416-0113 | VŨ HUY BÌNH | VŨ HUY BÌNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
75 | 000.00.14.H56-210416-0112 | MAI MINH TUẤN | MAI MINH TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
76 | 000.00.14.H56-210416-0111 | HOÀNG THỊ THỦY | HOÀNG THỊ THỦY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
77 | 000.00.14.H56-210416-0110 | BÙI THÙY NƯƠNG | BÙI THÙY NƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
78 | 000.00.14.H56-210416-0109 | NGUYỄN THỊ HÀ | NGUYỄN THỊ HÀ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
79 | 000.00.14.H56-210416-0108 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | NGUYỄN THỊ QUYÊN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
80 | 000.00.14.H56-210416-0107 | LÊ THỊ VÂN | LÊ THỊ VÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
81 | 000.00.14.H56-210416-0106 | THIỀU THỊ HƯƠNG | THIỀU THỊ HƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
82 | 000.00.14.H56-210416-1097 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
83 | 000.00.14.H56-210416-0105 | CHU THANH CAO | CHU THANH CAO | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
84 | 000.00.14.H56-210416-0104 | NGUYỄN VĂN KIÊN | NGUYỄN VĂN KIÊN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
85 | 000.00.14.H56-210416-0103 | NGUYỄN VĂN NAM | NGUYỄN VĂN NAM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
86 | 000.00.14.H56-210416-0102 | QUÁCH VĂN HAI | QUÁCH VĂN HAI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
87 | 000.00.14.H56-210416-1094 | VÕ XUÂN TRƯỜNG | VÕ XUÂN TRƯỜNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
88 | 000.00.14.H56-210416-1091 | PHẠM VĂN ĐẠI | PHẠM VĂN ĐẠI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
89 | 000.00.14.H56-210416-1025 | PHAN ĐỨC CỐC | PHAN ĐỨC CỐC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
90 | 000.00.14.H56-210416-1096 | BÙI THỊ MINH | BÙI THỊ MINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
91 | 000.00.14.H56-210416-1095 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
92 | 000.00.14.H56-210416-1093 | NGUYỄN VĂN HƯNG | NGUYỄN VĂN HƯNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
93 | 000.00.14.H56-210416-1085 | TRƯƠNG TẤN LINH | TRƯƠNG TẤN LINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
94 | 000.00.14.H56-210416-1088 | PHAN VĂN TÙNG | PHAN VĂN TÙNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
95 | 000.00.14.H56-210416-1092 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
96 | 000.00.14.H56-210416-1069 | võ thị trang | BÙI VĂN BÁCH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
97 | 000.00.14.H56-210416-1090 | LÊ THỊ THÚY | LÊ THỊ THÚY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
98 | 000.00.14.H56-210416-1089 | PHẠM KIÊN LỢI | PHẠM KIÊN LỢI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
99 | 000.00.14.H56-210416-1084 | PHẠM THỊ KIM DUNG | PHẠM THỊ KIM DUNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
100 | 000.00.14.H56-210416-1087 | NGÔ THỊ DUNG | NGÔ THỊ DUNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
101 | 000.00.14.H56-210416-1092 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | NGUYỄN TRUNG DŨNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
102 | 000.00.14.H56-210416-1069 | võ thị trang | BÙI VĂN BÁCH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
103 | 000.00.14.H56-210416-1090 | LÊ THỊ THÚY | LÊ THỊ THÚY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
104 | 000.00.14.H56-210416-1089 | PHẠM KIÊN LỢI | PHẠM KIÊN LỢI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
105 | 000.00.14.H56-210416-1084 | PHẠM THỊ KIM DUNG | PHẠM THỊ KIM DUNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
106 | 000.00.14.H56-210416-1087 | NGÔ THỊ DUNG | NGÔ THỊ DUNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
107 | 000.00.14.H56-210416-0101 | LANG THỊ THẮM | LANG THỊ THẮM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
108 | 000.00.14.H56-210416-1086 | NGUYỄN BÁ QUYẾT | NGUYỄN BÁ QUYẾT | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
109 | 000.00.14.H56-210416-0100 | NGUYỄN THỊ YÊN | NGUYỄN THỊ YÊN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
110 | 000.00.14.H56-210416-0099 | NGUYỄN VĂN NAM | NGUYỄN VĂN NAM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
111 | 000.00.14.H56-210416-0098 | NGUYỄN VĂN HƯƠNG | NGUYỄN VĂN HƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
112 | 000.00.14.H56-210416-0097 | NGÔ VĂN MINH | NGÔ VĂN MINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
113 | 000.00.14.H56-210416-0096 | NGUYỄN VĂN TUẤN | NGUYỄN VĂN TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
114 | 000.00.14.H56-210416-0095 | HOÀNG TRUNG HIẾU | HOÀNG TRUNG HIẾU | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
115 | 000.00.14.H56-210416-1030 | Lê Văn Lập | Lê Thị Hợi | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
116 | 000.00.14.H56-210416-0094 | QUÁCH CÔNG XUÂN | QUÁCH CÔNG XUÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
117 | 000.00.14.H56-210415-1083 | Lê Duy Minh | Lê Duy Minh | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
118 | 000.00.14.H56-210416-0093 | TRẦN XUÂN MẬM | TRẦN XUÂN MẬM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
119 | 000.00.14.H56-210416-0092 | HOÀNG ĐÌNH TUÂN | HOÀNG ĐÌNH TUÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
120 | 000.00.14.H56-210416-0091 | HOÀNG ĐÌNH TOÀN | HOÀNG ĐÌNH TOÀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
121 | 000.00.14.H56-210416-0090 | NGUYỄN VĂN DŨNG | NGUYỄN VĂN DŨNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
122 | 000.00.14.H56-210416-0089 | LÊ NGỌC HẢI | LÊ NGỌC HẢI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
123 | 000.00.14.H56-210416-0088 | LÊ VĂN NAM | LÊ VĂN NAM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
124 | 000.00.14.H56-210416-0087 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
125 | 000.00.14.H56-210416-0086 | NGUYỄN KHẮC THÔNG | NGUYỄN KHẮC THÔNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
126 | 000.00.14.H56-210416-0085 | TRƯƠNG VĂN ĐĂNG | TRƯƠNG VĂN ĐĂNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
127 | 000.00.14.H56-210416-0084 | TRỊNH VĂN ĐĂNG | TRỊNH VĂN ĐĂNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
128 | 000.00.14.H56-210416-0083 | TRỊNH VĂN TUYẾN | TRỊNH VĂN TUYẾN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
129 | 000.00.14.H56-210416-0082 | LÊ VĂN HOÀN | LÊ VĂN HOÀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
130 | 000.00.14.H56-210416-0081 | LƯƠNG HỮU XA | LƯƠNG HỮU XA | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
131 | 000.00.14.H56-210416-0080 | QUÁCH VĂN ĐẠT | QUÁCH VĂN ĐẠT | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
132 | 000.00.14.H56-210416-0079 | HOÀNG ĐÌNH THÀNH | HOÀNG ĐÌNH THÀNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
133 | 000.00.14.H56-210416-0078 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
134 | 000.00.14.H56-210416-1026 | PHẠM THỊ TRANG | PHẠM THỊ TRANG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
135 | 000.00.14.H56-210416-1082 | ĐỖ VĂN CẢNH | ĐỖ VĂN CẢNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
136 | 000.00.14.H56-210416-1081 | TRƯƠNG THẾ CHUNG | TRƯƠNG THẾ CHUNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
137 | 000.00.14.H56-210416-0077 | NGUYỄN NGỌC MINH | LÊ THỊ HƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
138 | 000.00.14.H56-210416-0076 | LÊ THỊ HỒNG TRANG | LÊ THỊ HỒNG TRANG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
139 | 000.00.14.H56-210416-0075 | ĐỖ VĂN TUẤN | ĐỖ VĂN TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
140 | 000.00.14.H56-210416-0074 | NGUYỄN HẢI NAM | NGUYỄN HẢI NAM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
141 | 000.00.14.H56-210416-0073 | TRẦN VĂN HOÀNG | TRẦN VĂN HOÀNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
142 | 000.00.14.H56-210416-1059 | TRƯƠNG CÔNG TÀI | TRƯƠNG CÔNG TÀI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
143 | 000.00.14.H56-210416-0072 | HÀ VĂN CHÀI | HÀ VĂN CHÀI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
144 | 000.00.14.H56-210416-1079 | VŨ THỊ THUẬN | VŨ THỊ THUẬN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
145 | 000.00.14.H56-210416-0071 | LÊ VĂN HỒNG | LÊ VĂN HỒNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
146 | 000.00.14.H56-210416-1077 | TRỊNH THỊ HIỀN | TRỊNH THỊ HIỀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
147 | 000.00.14.H56-210416-1078 | TÔ THỊ DUNG | TÔ THỊ DUNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
148 | 000.00.14.H56-210416-1073 | MAI VĂN DUẨN | MAI VĂN DUẨN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
149 | 000.00.14.H56-210416-1076 | LÊ THỊ THU | LÊ THỊ THU | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
150 | 000.00.14.H56-210416-1075 | NGUYỄN VĂN TOÀN | NGUYỄN VĂN TOÀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
151 | 000.00.14.H56-210416-1070 | ĐINH XUÂN TRÍ | ĐINH XUÂN TRÍ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
152 | 000.00.14.H56-210416-1067 | ĐINH THỊ HOA HỒNG | ĐINH THỊ HOA HỒNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
153 | 000.00.14.H56-210416-1065 | BÙI VĂN THÔNG | BÙI VĂN THÔNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
154 | 000.00.14.H56-210416-1071 | LÊ THỊ THƯƠNG | LÊ THỊ THƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
155 | 000.00.14.H56-210416-1068 | ĐỖ THỊ VÂN | ĐỖ THỊ VÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
156 | 000.00.14.H56-210416-1064 | TRƯƠNG VĂN HÙNG | TRƯƠNG VĂN HÙNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
157 | 000.00.14.H56-210414-1072 | TRẦN NHƯ TUẤN | TRẦN NHƯ TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
158 | 000.00.14.H56-210416-1062 | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | PHẠM XUÂN PHƯƠNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
159 | 000.00.14.H56-210416-1060 | LÒ VĂN TRƯỜNG | LÒ VĂN TRƯỜNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
160 | 000.00.14.H56-210416-1018 | VI VĂN SÓ | VI VĂN SÓ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
161 | 000.00.14.H56-210414-1086 | NGUYỄN THỊ HUẾ | NGUYỄN THỊ HUẾ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
162 | 000.00.14.H56-210416-1057 | ĐỖ XUÂN MINH | ĐỖ XUÂN MINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
163 | 000.00.14.H56-210416-1058 | HÀ VĂN ĐIỀM | HÀ VĂN ĐIỀM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
164 | 000.00.14.H56-210416-1047 | LÊ BÁ TÂN | LÊ BÁ TÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
165 | 000.00.14.H56-210416-1055 | VŨ VĂN TUYỀN | VŨ VĂN TUYỀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
166 | 000.00.14.H56-210416-1052 | NGUYỄN MINH THÀNH | NGUYỄN MINH THÀNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
167 | 000.00.14.H56-210415-1094 | Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Xuân Tuấn | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
168 | 000.00.14.H56-210415-1093 | Nguyễn Thị Hoa | Lữ Văn Đồng | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
169 | 000.00.14.H56-210415-1092 | Nguyễn Thị Hoa | Trương Văn Sỹ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
170 | 000.00.14.H56-210415-1091 | Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Quang Lực | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
171 | 000.00.14.H56-210415-1090 | Nguyễn Thị Hoa | Lê Công Tiến | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
172 | 000.00.14.H56-210415-1089 | Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Quốc Hùng | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
173 | 000.00.14.H56-210415-1082 | Nguyễn Thị Hoa | LÊ VĂN THUẬN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
174 | 000.00.14.H56-210416-1056 | PHẠM THỊ THỦY | PHẠM THỊ THỦY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
175 | 000.00.14.H56-210415-1080 | Nguyễn Thị Hoa | NGUYỄN VĂN THIẾT | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
176 | 000.00.14.H56-210415-1078 | Nguyễn Thị Hoa | LÊ VĂN SƠN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
177 | 000.00.14.H56-210415-1087 | Nguyễn Thị Thủy | Nguyễn Thị Thủy | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
178 | 000.00.14.H56-210416-1054 | HOÀNG GIA BIỂN | HOÀNG GIA BIỂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
179 | 000.00.14.H56-210415-1038 | LÊ NGỌC PHƯƠNG DUNG | Lê Ngọc Phương Dung | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
180 | 000.00.14.H56-210416-1053 | BÙI VĂN LINH | BÙI VĂN LINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
181 | 000.00.14.H56-210416-1050 | ĐẶNG THỊ THÙY | ĐẶNG THỊ THÙY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
182 | 000.00.14.H56-210416-1051 | NGUYỄN ĐÌNH THI | NGUYỄN ĐÌNH THI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
183 | 000.00.14.H56-210416-1049 | LÊ HÙNG HÒA | LÊ HỒNG HƯNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
184 | 000.00.14.H56-210416-1048 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
185 | 000.00.14.H56-210416-0070 | Lê Văn Quyết | Lê Văn Quyết | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
186 | 000.00.14.H56-210416-0069 | VŨ THỊ NHUNG | VŨ THỊ NHUNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
187 | 000.00.14.H56-210416-0068 | PHẠM VĂN ĐỨC | PHẠM VĂN ĐỨC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
188 | 000.00.14.H56-210416-0067 | Trần Thị Thu | Trần Thị Thu | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
189 | 000.00.14.H56-210416-1046 | LÊ THỊ SEN | LÊ THỊ SEN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
190 | 000.00.14.H56-210416-0066 | PHẠM VĂN BA | PHẠM VĂN BA | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
191 | 000.00.14.H56-210416-0065 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | NGUYỄN VĂN ĐẠI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
192 | 000.00.14.H56-210416-0064 | Trần Văn Tuấn | Trần Văn Tuấn | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
193 | 000.00.14.H56-210416-0063 | NGUYỄN VĂN BẢY | NGUYỄN VĂN BẢY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
194 | 000.00.14.H56-210416-0062 | LÊ VĂN ĐỨC | LÊ VĂN ĐỨC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
195 | 000.00.14.H56-210416-0061 | TRƯƠNG THỊ XUYẾN | TRƯƠNG THỊ XUYẾN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
196 | 000.00.14.H56-210416-0060 | Nguyễn Văn Nhân | Nguyễn Văn Nhân | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
197 | 000.00.14.H56-210416-0059 | NGUYỄN THỊ HOÀI | NGUYỄN THỊ HOÀI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
198 | 000.00.14.H56-210416-0058 | NGUYỄN THỊ PHIÊN | NGUYỄN THỊ PHIÊN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
199 | 000.00.14.H56-210416-0057 | Lê Văn Công | Lê Văn Công | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
200 | 000.00.14.H56-210416-0056 | TRẦN THỊ THỦY | TRẦN THỊ THỦY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
………………………………………………..