STT |
Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ |
Tên hồ sơ |
1 | 000.00.14.H56-210326-0001 | HOÀNG VĂN HƯNG | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản |
2 | 000.00.14.H56-210325-1116 | Đầu Hoàng an | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
3 | 000.00.14.H56-210325-1119 | Hà Vi Loan | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
4 | 000.00.14.H56-210325-0021 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THÚY | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
5 | 000.00.14.H56-210325-0020 | TẠ QUANG THỤC | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
6 | 000.00.14.H56-210325-0019 | LÊ THỊ HOA | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
7 | 000.00.14.H56-210325-0018 | HOÀNG THỊ YẾN OANH | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
8 | 000.00.14.H56-210325-1108 | TRẦN KHẢI | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
9 | 000.00.14.H56-210325-0017 | LÊ THỊ NGỌC LAN | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
10 | 000.00.14.H56-210325-0016 | LÊ VĂN NỤ | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
11 | 000.00.14.H56-210325-1077 | CAO VĂN NHẤT | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
12 | 000.00.14.H56-210325-1066 | CAO VĂN HÙNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
13 | 000.00.14.H56-210325-1082 | TRẦN BÍCH NGỌC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
14 | 000.00.14.H56-210325-1054 | CAO TRỌNG MẠNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
15 | 000.00.14.H56-210325-1051 | CAO VĂN NGUYỆN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
16 | 000.00.14.H56-210325-1058 | BÙI VĂN LINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
17 | 000.00.14.H56-210325-1006 | ĐINH VĂN HÀ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
18 | 000.00.14.H56-210325-1033 | VI VĂN CHÙNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
19 | 000.00.14.H56-210325-1041 | HOÀNG NGỌC HƯNG | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
20 | 000.00.14.H56-210324-1073 | TRỊNH QUANG HIÊÚ | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
21 | 000.00.14.H56-210324-1065 | MAI THỊ OANH | Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
22 | 000.00.14.H56-210324-1005 | Trần Lệ Phương | Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
23 | 000.00.14.H56-210324-0001 | lê văn mạnh | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
24 | 000.00.14.H56-210324-1003 | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
25 | 000.00.14.H56-210323-1088 | Hạ Duy Tri | Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
26 | 000.00.14.H56-210323-1033 | Lê Thị Hiền | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
27 | 000.00.14.H56-210323-1034 | LÊ VĂN DUY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
28 | 000.00.14.H56-210322-0084 | LÊ XUÂN NAM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
29 | 000.00.14.H56-210322-1067 | LÊ VẮN PHƯỢNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
30 | 000.00.14.H56-210322-1068 | VI VĂN TUYỀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
31 | 000.00.14.H56-210322-1060 | TRỊNH THỊ THÚY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
32 | 000.00.14.H56-210322-1041 | TỐNG THỊ HÀ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
33 | 000.00.14.H56-210322-1035 | NGUYỄN XUÂN HOÀN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
34 | 000.00.14.H56-210319-1106 | TRỊNH VĂN TÌNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
35 | 000.00.14.H56-210319-1104 | NGUYỄN VĂN SƠN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
36 | 000.00.14.H56-210322-0006 | LÊ THỊ NGỌC LAN | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
37 | 000.00.14.H56-210322-0004 | TRẦN LỆ PHƯƠNG | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
38 | 000.00.14.H56-210320-1003 | ĐINH THỊ THU | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
39 | 000.00.14.H56-210319-1107 | Trịnh Đức Nam | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
40 | 000.00.14.H56-210319-0065 | Mai Thị oanh | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
41 | 000.00.14.H56-210319-0064 | Mai Thị oanh | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
42 | 000.00.14.H56-210319-1084 | BÙI DUY ĐỨC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
43 | 000.00.14.H56-210319-0032 | LÊ THỊ YẾN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
44 | 000.00.14.H56-210319-1052 | TRƯƠNG CÔNG KHÁNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
45 | 000.00.14.H56-210319-1017 | Lê Thị Thanh Ngọc | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
46 | 000.00.14.H56-210319-1010 | Trần Thị Bình | Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
47 | 000.00.14.H56-210319-1002 | CAO VĂN CHÍNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
48 | 000.00.14.H56-210318-0032 | LÊ VĂN BÌNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
49 | 000.00.14.H56-210318-0024 | NGUYỄN VĂN SƠN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
50 | 000.00.14.H56-210318-1136 | LƯU MINH VƯỢNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
51 | 000.00.14.H56-210318-1125 | Nguyễn Thị Hường | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
52 | 000.00.14.H56-210318-1100 | VŨ XUÂN THẮNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
53 | 000.00.14.H56-210318-1086 | ĐOÀN VĂN PHƯỢNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
54 | 000.00.14.H56-210318-1050 | LÊ PHÚC LUYẾN | Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
55 | 000.00.14.H56-210318-1024 | Đoàn Thuỳ Trang | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
56 | 000.00.14.H56-210318-0002 | LÊ THỊ HOA | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên |
57 | 000.00.14.H56-210318-0001 | HẠ DUY TRI | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng |
58 | 000.00.14.H56-210318-1028 | Trịnh Thị Hà Phương | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
59 | 000.00.14.H56-210318-1038 | PHẠM THỊ UYÊN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
60 | 000.00.14.H56-210318-1003 | LÊ ĐÌNH ĐỨC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
61 | 000.00.14.H56-210317-1104 | LÒ VĂN ĐIỆP | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
62 | 000.00.14.H56-210317-1102 | TÀO VĂN TRÚC | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
63 | 000.00.14.H56-210317-1089 | NGUYỄN NGỌC ANH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
64 | 000.00.14.H56-210317-1086 | LÊ QUÝ QUÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
65 | 000.00.14.H56-210317-1048 | Nguyễn Thị Quý | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
66 | 000.00.14.H56-210317-1025 | Dương Thị Cẩm Vân | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
67 | 000.00.14.H56-210317-1023 | VI VĂN LONG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
68 | 000.00.14.H56-210317-1017 | VŨ QUỐC TOẢN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
69 | 000.00.14.H56-210317-1010 | ĐỖ THỊ NGA | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
70 | 000.00.14.H56-210317-1005 | PHAN THỊ BẢO | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
71 | 000.00.14.H56-210316-1115 | HOÀNG VĂN CẢNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
72 | 000.00.14.H56-210316-1108 | Lê Ngọc Linh | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
73 | 000.00.14.H56-210316-1091 | LÊ HOÀNG ANH | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
74 | 000.00.14.H56-210316-1086 | NGUYỄN THỊ HẰNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
75 | 000.00.14.H56-210316-1084 | TRẦN THỊ HÒA | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
76 | 000.00.14.H56-210316-1041 | LƯƠNG THỊ HUỆ | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
77 | 000.00.14.H56-210316-1073 | Phạm Như Nguyệt | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
78 | 000.00.14.H56-210316-1075 | PHẠM THỊ HOA | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
79 | 000.00.14.H56-210316-1005 | Nguyễn Văn Hùng | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
80 | 000.00.14.H56-210316-1055 | LÊ XUÂN LONG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
81 | 000.00.14.H56-210316-1046 | MAI THỊ LIÊN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
82 | 000.00.14.H56-210316-1044 | MAI VĂN CHINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
83 | 000.00.14.H56-210316-1040 | PHẠM THỊ THU | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
84 | 000.00.14.H56-210316-1029 | LÊ XUÂN ĐỊNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
85 | 000.00.14.H56-210316-1026 | TRẦN VĂN THỊNH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
86 | 000.00.14.H56-210316-1015 | DƯƠNG VĂN NAM | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
87 | 000.00.14.H56-210316-1012 | NGUYỄN THỊ DINH | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
88 | 000.00.14.H56-210316-1004 | LÊ VĂN TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
89 | 000.00.14.H56-210315-1115 | LÊ HÙNG TUẪN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
90 | 000.00.14.H56-210315-1163 | Nguyễn Thị Loan | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng |
91 | 000.00.14.H56-210315-1125 | quách văn thắng | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
92 | 000.00.14.H56-210315-1136 | HOÀNG THỊ YẾN OANH | Xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên |
93 | 000.00.14.H56-210315-0072 | NGUYỄN TIẾN THUẬN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
94 | 000.00.14.H56-210315-0068 | LÊ THỊ THÙY | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
95 | 000.00.14.H56-210315-1148 | LÊ MINH TUẤN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
96 | 000.00.14.H56-210315-1144 | LÊ THỊ NGUYỆT | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
97 | 000.00.14.H56-210315-1142 | LÊ THỊ VÂN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
98 | 000.00.14.H56-210315-1133 | NGUYỄN THỊ HẰNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
99 | 000.00.14.H56-210315-1139 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |
100 | 000.00.14.H56-210315-1132 | NGUYỄN HỮU LUẬN | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam |