STT | Tên TTHC | Mã số hồ sơ trên Cổng dịch vụ công quốc gia (https://dichvucong.gov.vn) | Quyết định công bố | Ghi chú |
I. Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | ||||
1. | Đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | -Quyết định số 2889/QĐ-UBND ngày 25/8/20122 của UBND tỉnh Thanh Hóa
-Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/20120của UBND tỉnh Thanh Hóa
|
Tải về |
2. | Đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Tải về | |
3. | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Tải về | |
4. | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Tải về | |
5. | Đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Tải về | |
6. | Đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Tải về | |
7. | Đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Tải về | |
8. | Đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Tải về | |
9. | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Tải về | |
10. | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Tải về | |
11. | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Tải về | |
12. | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Tải về | |
13. | Đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Tải về | |
14. | Đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Tải về | |
15. | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Tải về | |
16. | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Tải về | |
17. | Đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Tải về | |
18. | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Tải về | |
19. | Đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Tải về | |
20. | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Tải về | |
21. | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56
|
Tải về | |
22. | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Quyết định số 866/QĐ-UBND ngày 11/3/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh | Tải về |
23. | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Tải về | |
II. Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | ||||
24. | Cấp bản sao từ sổ gốc
|
2.000908.000.00.00.H56 | Quyết định số 23742/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa
Quyết định số 2192/QĐ-UBND ngày 12/6/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa |
Tải về |
25. | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. | 2.000815.000.00.00.H56 | Tải về | |
26. | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | Tải về | |
27. | Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. | 2.000913.000.00.00.H56 | Tải về | |
28. | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Tải về | |
29. | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Tải về | |
30. | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. | 2.001035.000.00.00.H56 | Tải về | |
31. | Chứng thực di chúc. | 2.001019.000.00.00.H56 | Tải về | |
32. | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. | 2.001016.000.00.00.H56 | Tải về | |
33. | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001406.000.00.00.H56 | Tải về | |
34. | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001009.000.00.00.H56 | Tải về | |
III. Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | ||||
35. | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | Quyết định số 970/QĐ-UBND ngày 25/3/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa | Tải về |
36. | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Tải về | |
37. | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
2.001263.000.00.00.H56 | Tải về | |
IV. Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | ||||
38. | Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 15/3/2018 của UBND tỉnh Thanh Hóa | Tải về |
39. | Thủ tục Cho thôi tuyên truyền viên pháp luật. | 2.001449.000.00.00.H56 | Tải về | |
V. Hòa giải cơ sở (05 TTHC) | ||||
40. | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
|
2.000424.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 8/10/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa | Tải về |
41. | Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
2.000373.000.00.00.H56 | Tải về | |
42. | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải viên
|
2.000333.000.00.00.H56 | Tải về | |
43. | Thủ tục thôi hòa giải viên
|
2.000930.000.00.00.H56 | Tải về | |
44. | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
2.002080.000.00.00.H56 | Tải về | |
VI | Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính (01 TT) | |||
45. | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
|
2.002165.000.00.00.H56 | Quyết định số 3148 /QĐ-UBND ngày 21/08/2018 | Tải về |