| STT |
HỌ VÀ TÊN |
SỐ THẺ CCV |
NGÀY CẤP THẺ CCV |
| 1 |
Đỗ Thị Hoa |
180/TP-CC |
2761/QĐ-BTP ngày 22/11/2010 |
| 2 |
Trần Diệu Linh |
24/CCV |
186/QĐ-STP ngày 29/12/2016 |
| 3 |
Nguyễn Anh Tuấn |
16/CCV |
47/QĐ-STP ngày 20/02/2020 |
| 4 |
Hà Huy Hiệu |
10/CCV |
206/QĐ-BTP ngày 30/3/2021 |
| 5 |
Trần Thị Bình |
182/TP-CC |
2761/QĐ-BTP ngày 22/11/2010 |
| 6 |
Trần Đình Hùng |
179/TP-CC |
2761/QĐ-BTP ngày 22/11/2010 |
| 7 |
Lê Thị Thủy |
932/TP-CC |
1968/QĐ-BTP ngày 09/7/2012 |
| 8 |
Lê Ngọc Lân |
175/TP-CC |
2761/QĐ-BTP ngày 22/11/2010 |
| 9 |
Lê Văn Ngọc |
930/TP-CC |
1968/QĐ-BTP ngày 09/7/2012 |
| 10 |
Hà Ngọc Tuyên |
174/TP-CC |
2761/QĐ-BTP ngày 22/11/2010 |
| 11 |
Lương Tiến Hiệu |
787/TP-CC |
4329/QĐ-BTP ngày 28/11/2011 |
| 12 |
Lê Thị Thu |
119/CCV |
124/QĐ-STP ngày 03/6/2024 |
| 13 |
Lê Thị Thuận Anh |
177/TP-CC |
2761/QĐ-BTP ngày 22/11/2010 |
| 14 |
Nguyễn Hữu Văn |
1207/TP-CC |
2028/QĐ-BTP ngày 09/8/2013 |
| 15 |
Đặng Xuân Thành |
52/CCV |
115/QĐ-STP ngày 05/5/2020 |
| 16 |
Thiều Thị Cúc |
15/CCV |
136/QĐ-STP ngày 25/4/2025 |
| 17 |
Võ Nguyên Ngọc |
788/TP-CC |
4329/QĐ-BTP ngày 28/11/2011 |
| 18 |
Trần Quang Thọ |
786/TP-CC |
4329/QĐ-BTP ngày 28/11/2011 |
| 19 |
Lê Ngọc Huấn |
09/CCV |
128/QĐ-STP ngày 15/4/2025 |
| 20 |
Đỗ Ngọc Tạo |
02/CCV |
09/QĐ-STP ngày 13/01/2025 |
| 21 |
Thái Xuân Văn |
791/TP-CC |
4329/QĐ-BTP ngày 28/11/2011 |
| 22 |
Phạm Xuân Phú |
792/TP-CC |
4329/QĐ-BTP ngày 28/11/2011 |
| 23 |
Lê Văn Khang |
931/TP-CC |
1968/QĐ-BTP ngày 09/7/2012 |
| 24 |
Nguyễn Đình Lợi |
60/CCV |
91/QĐ-STP ngày 08/12/2020 |
| 25 |
Lê Duy Nam |
929/TP-CC |
1968/QĐ-BTP ngày 09/7/2012 |
| 26 |
Lê Duy Vẽ |
73/CCV |
217/QĐ-STP ngày 27/8/2020 |
| 27 |
Lại Văn Thạnh |
36/CCV |
150/QĐ-STP ngày 17/9/2020 |
| 28 |
Lê Thị Thêu |
1509/TP-CC |
1354/QĐ-BTP ngày 11/6/2014 |
| 29 |
Nguyễn Xuân Đô |
06/CCV |
154/QĐ-STP ngày 25/12/2015 |
| 30 |
Nguyễn Thị Giang |
40/CCV |
171/QĐ-STP ngày 03/11/2017 |
| 31 |
Lê Văn Nụ |
1206/TP-CC |
2028/QĐ-BTP ngày 09/8/2013 |
| 32 |
Phạm Sơ Lược |
04/CCV |
143/QĐ-STP ngày 14/9/2020 |
| 33 |
Trần Lệ Tần |
34/CCV |
144/QĐ-STP ngày 03/6/2020 |
| 34 |
Trịnh Quốc Tuấn |
18/CCV |
124/QĐ-STP ngày 22/9/2016 |
| 35 |
Phạm Thị Dương |
19/CCV |
95/QĐ-STP ngày 31/3/2020 |
| 36 |
Lương Ngọc Sử |
14/CCV |
62/QĐ-STP ngày 22/5/2015 |
| 37 |
Hoàng Trung Thành |
13/CCV |
48/QĐ-STP ngày 12/4/2016 |
| 38 |
Phạm Anh Tiến |
11/CCV |
42/QĐ-STP ngày 14/4/2017 |
| 39 |
Tạ Quang Thục |
1502/TP-CC |
1354/QĐ-BTP ngày 11/6/2014 |
| 40 |
Nguyễn Văn Quế |
31/CCV |
83/QĐ-STP ngày 14/6/2017 |
| 41 |
Lê Thị Hiền |
23/CCV |
133/QĐ-STP ngày 19/4/2021 |
| 42 |
Mai Thị Toan |
1503/TP-CC |
1354/QĐ-BTP ngày 11/6/2014 |
| 43 |
Lê Đình Chung |
48/CCV |
182/QĐ-STP ngày 20/7/2021 |
| 44 |
Hạ Duy Tri |
29/CCV |
260/QĐ-STP ngày 18/11/2019 |
| 45 |
Lê Thành Phương |
20/CCV |
301/QĐ-STP ngày 31/12/2019 |
| 46 |
Lê Xuân Bao |
05/CCV |
94/QĐ-STP ngày 17/3/2015 |
| 47 |
Nguyễn Thị Hằng |
1204/TP-CC |
2028/QĐ-BTP ngày 09/8/2013 |
| 48 |
Trịnh Thị Hồng Minh |
27/CCV |
12/QĐ-STP ngày 24/02/2017 |
| 49 |
Trịnh Tiến Dũng |
59/CCV |
205/QĐ-STP ngày 14/8/2020 |
| 50 |
Nguyễn Bá Đức |
33/CCV |
154/QĐ-STP ngày 03/10/2017 |
| 51 |
Cao Đình Bình |
38/CCV |
166/QĐ-STP ngày 01/11/2017 |
| 52 |
Vũ Thị Thúy |
39/CCV |
201/QĐ-STP ngày 11/8/2020 |
| 53 |
Đào Duy Bình |
42/CCV |
88/QĐ-STP ngày 12/3/2025 |
| 54 |
Nguyễn Hoàng Nam |
43/CCV |
92/QĐ-STP ngày 24/3/2020 |
| 55 |
Võ Thị Liên |
45/CCV |
42/QĐ-STP ngày 02/4/2018 |
| 56 |
Lê Thị Kim Thanh |
46/CCV |
53/QĐ-STP ngày 28/02/2020 |
| 57 |
Phạm Văn Quyền |
17/CCV |
25/QĐ-STP ngày 23/01/2019 |
| 58 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
51/CCV |
36/QĐ-STP ngày 30/01/2020 |
| 59 |
Viên Ngọc Thanh |
53/CCV |
102/QĐ-STP ngày 14/4/2020 |
| 60 |
Lê Đình Sơn |
57/CCV |
39/QĐ-STP ngày 05/02/2020 |
| 61 |
Tống Thị Hiền |
61/CCV |
204/QĐ-STP ngày 14/8/2020 |
| 62 |
Lê Thị Ngọc Lan |
66/CCV |
112/QĐ-STP ngày 27/4/2020 |
| 63 |
Đặng Thị Phương Thúy |
67/CCV |
116/QĐ-STP ngày 14/9/2020 |
| 64 |
Hà Thị Thân |
70/CCV |
155/QĐ-STP ngày 29/6/2020 |
| 65 |
Trần Thị Thúy |
71/CCV |
156/QĐ-STP ngày 29/6/2020 |
| 66 |
Nguyễn Thị Vân Trang |
74/CCV |
208/QĐ-STP ngày 15/9/2020 |
| 67 |
Trần Thị Huệ |
76/CCV |
313/QĐ-STP ngày 24/11/2020 |
| 68 |
Hoàng Văn Vọng |
77/CCV |
174/QĐ-STP ngày 18/7/2023 |
| 69 |
Trần Đình Tiến |
78/CCV |
81/QĐ-STP ngày 10/3/2021 |
| 70 |
Lê Thị Thảo |
81/CCV |
184/QĐ-STP ngày 23/7/2021 |
| 71 |
Lê Phúc Luyến |
82/CCV |
198/QĐ-STP ngày 06/8/2021 |
| 72 |
Nguyễn Thị Hoan |
83/CCV |
215/QĐ-STP ngày 10/9/2021 |
| 73 |
Nguyễn Xuân Quý |
85/CCV |
220/QĐ-STP ngày 23/9/2021 |
| 74 |
Thái Thị Bích Ngọc |
87/CCV |
18/QĐ-STP ngày 21/02/2022 |
| 75 |
Vũ Thị Năm |
88/CCV |
54/QĐ-STP ngày 05/4/2022 |
| 76 |
Trần Đình Nam |
89/CCV |
68/QĐ-STP ngày 19/4/2022 |
| 77 |
Lê Thị Thanh Nga |
90/CCV |
143/QĐ-STP ngày 18/7/2022 |
| 78 |
Vũ Thế Chi |
92/CCV |
182/QĐ-STP ngày 08/9/2022 |
| 79 |
Phạm Văn Quỳnh |
93/CCV |
187/QĐ-STP ngày 14/9/2022 |
| 80 |
Trương Ngọc Tuấn |
94/CCV |
74/QĐ-STP ngày 28/02/2025 |
| 81 |
Mai Thế Tiến |
98/CCV |
107/QĐ-STP ngày 10/5/2023 |
| 82 |
Đỗ Thị Liên |
99/CCV |
108/QĐ-STP ngày 10/5/2023 |
| 83 |
Trương Thị Hương |
100/CCV |
106/QĐ-STP ngày 10/5/2023 |
| 84 |
Bùi Văn Trường |
101/CCV |
119/QĐ-STP ngày 26/5/2023 |
| 85 |
Lê Thị Nhật Minh |
104/CCV |
115/QĐ-STP ngày 04/4/2025 |
| 86 |
Nguyễn Thị Lý |
106/CCV |
178/QĐ-STP ngày 18/7/2023 |
| 87 |
Đặng Văn Hùng |
107/CCV |
179/QĐ-STP ngày 21/7/2023 |
| 88 |
Hoàng Đình Hiếu |
108/CCV |
182/QĐ-STP ngày 01/8/2023 |
| 89 |
Trịnh Văn Năm |
109/CCV |
183/QĐ-STP ngày 03/8/2023 |
| 90 |
Nguyễn Thị Diệp |
112/CCV |
2134/QĐ-STP ngày 24/4/2025 |
| 91 |
Đỗ Xuân Hải |
114/CCV |
230/QĐ-STP ngày 07/11/2023 |
| 92 |
Lê Hồng Lâm |
117/CCV |
88/QĐ-STP ngày 12/3/2025 |
| 93 |
Vũ Thị Hương |
84/CCV |
268/QĐ-STP ngày 08/11/2024 |
| 94 |
Trần Lệ Phương |
122/CCV |
284/QĐ-STP ngày 02/12/2024 |
| 95 |
Hà Xuân Vang |
123/CCV |
283/QĐ-STP ngày 02/12/2024 |
| 96 |
Nguyễn Hồng Mừng |
126/CCV |
351/QĐ-STP ngày 27/12/2024 |
| 97 |
Nguyễn Văn Viện |
128/CCV |
75/QĐ-STP ngày 28/02/2025 |
| 98 |
Hoàng Thị Hồng |
129/CCV |
92/QĐ-STP ngày 17/3/2025 |
| 99 |
Ngô Xuân Tú |
130/CCV |
111/QĐ-STP ngày 01/4/2025 |
| 100 |
Phạm Thanh Phương |
132/CCV |
135/QĐ-STP ngày 24/4/2025 |
| 101 |
Hoàng Văn Tính |
133/CCV |
154/QĐ-STP ngày 15/5/2025 |
| 102 |
Thiệu Kim Anh |
134/CCV |
202/QĐ-STP ngày 27/6/2025 |
| 103 |
Hoàng Thị Bích Diệp |
38.0001/TP-CCV |
218/QĐ-STP ngày 02/7/2025 |
| 104 |
Vũ Mạnh Linh |
38.0002/TP-CCV |
222/QĐ-STP ngày 03/7/2025 |
| 105 |
Nguyễn Vàng Anh |
38.0003/TP-CCV |
224/QĐ-STP ngày 04/7/2025 |
| 106 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
38.0004/TP-CCV |
224/QĐ-STP ngày 04/7/2025 |
| 107 |
Trần Thị Oanh |
38.0005/TP-CCV |
224/QĐ-STP ngày 04/7/2025 |
| 108 |
Nguyễn Trọng Hải |
38.0006/TP-CCV |
Số 234/QĐ-STP ngày 14/7/2025 |
| 109 |
Đỗ Anh Minh |
38.0007/TP-CCV |
Số 249/QĐ-STP ngày 21/7/2025 |
| 110 |
Hồ Thị Thuỳ Dung |
38.0008/TP-CCV |
Số 251/QĐ-STP ngày 24/7/2025 |
| 111 |
Hoàng Thị Thanh |
38.0009/TP-CCV |
Số 261/QĐ-STP ngày 31/7/2025 |
| 112 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
38.0010/TP-CCV |
Số 265/QĐ-STP ngày 04/8/2025 |
| 113 |
Lê Duy Ngư |
38.0011/TP-CCV |
Số 283/QĐ-STP ngày 08/8/2025 |
| 114 |
Nguyễn Thị Hương |
38.0012/TP-CCV |
Số 283/QĐ-STP ngày 08/8/2025 |
| 115 |
Hoàng Ngọc Hưng |
38.0013/TP-CCV |
Số 264/QĐ-STP ngày 08/8/2025 |
| 116 |
Nguyễn Thị Loan |
38.0014/TP-CCV |
Số 287/QĐ-STP ngày 15/8/2025 |
| 117 |
Trịnh Thị Hà Phương |
38.0015/TP-CCV |
Số 288/QĐ-STP ngày 18/8/2025 |
| 118 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
38.0016/TP-CCV |
Số 289/QĐ-STP ngày 20/8/2025 |
| 119 |
Trịnh Thị Hoan |
38.0017/TP-CCV |
Số 307/QĐ-STP ngày 28/8/2025 |
| 120 |
Nguyễn Thị Nhung |
38.0018/TP-CCV |
Số 306/QĐ-STP ngày 28/8/2025 |
| 121 |
Phạm Thị Phượng |
38.0019/TP-CCV |
Số 306/QĐ-STP ngày 28/8/2025 |
| 122 |
Đỗ Như Quỳnh |
38.0020/TP-CCV |
Số 313/QĐ-STP ngày 11/9/2025 |
| 123 |
Trịnh Thảo Ly |
38.0021/TP-CCV |
Số 314/QĐ-STP ngày 19/9/2025 |
| 124 |
Hoàng Vũ Dũng |
38.0022/TP-CCV |
Số 331/QĐ-STP ngày 14/10/2025 |
| 125 |
Vũ Thị Nhắn |
38.0023/TP-CCV |
Số 331/QĐ-STP ngày 14/10/2025 |
| 126 |
Trần Anh Hoàng |
38.0024/TP-CCV |
Số 332/QĐ-STP ngày 14/10/2025 |
| 127 |
Mai Thị Oanh |
38.0025/TP-CCV |
Số 334/QĐ-STP ngày 15/10/2025 |
| 128 |
Mai Trọng Cường |
38.0026/TP-CCV |
Số 338/QĐ-STP ngày 27/10/2025 |
| 129 |
Hồ Thị Thuỳ Dung |
38.0027/TP-CCV |
Số 338/QĐ-STP ngày 27/10/2026 |
| 130 |
Đào Quang Tơ |
38.0028/TP-CCV |
Số 340/QĐ-STP ngày 31/10/2025 |
| 131 |
Hà Thị Hồng |
38.0029/TP-CCV |
Số 349/QĐ-STP ngày 04/11/2025 |